Phân biệt cách sử dụng "Lämna" và "Lämna in" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Lämna = "Rời khỏi, để lại, giao lại"
Dùng để diễn tả hành động rời khỏi một nơi, để lại thứ gì đó, hoặc giao cái gì cho ai đó.
Ví dụ:
"Jag måste lämna festen tidigt ikväll."
(Tôi phải rời bữa tiệc sớm tối nay.)
"Hon lämnade sina nycklar på bordet."
(Cô ấy đã để lại chìa khóa của mình trên bàn.)
📌 Lämna in = "Nộp, gửi vào, giao nộp"
Dùng khi muốn diễn tả hành động giao nộp một tài liệu, bài tập, đơn từ, hoặc một vật gì đó vào một nơi cụ thể (ví dụ: văn phòng, cơ quan, cửa hàng).
Ví dụ:
"Du måste lämna in din uppsats före fredag."
(Bạn phải nộp bài luận trước thứ sáu.)
"Han lämnade in sin bil på verkstaden för reparation."
(Anh ấy đã giao xe của mình vào xưởng để sửa chữa.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Lämna:
✔ Dùng khi nói về việc rời khỏi một nơi hoặc để lại một vật gì đó.
✔ Không yêu cầu có nơi nhận cụ thể.
✔ Có thể sử dụng khi nói về việc rời bỏ ai đó hoặc từ bỏ điều gì đó.
🔹 Lämna in:
✔ Dùng khi nói về việc nộp hoặc giao một vật gì đó vào một nơi cụ thể, thường là văn phòng, trường học hoặc cửa hàng.
✔ Hành động này thường mang tính chính thức hoặc có quy trình.
✔ Thường đi kèm với danh từ như uppsats (bài luận), ansökan (đơn xin), bil (xe).
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Lämna" và "Lämna in" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
När vi var på semester, ______ vi våra hundar hos en vän som kunde ta hand om dem.
🔸 Đoạn 2:
Du får inte glömma att ______ din rapport före klockan 17.
🔸 Đoạn 3:
Hon bestämde sig för att ______ sitt jobb eftersom hon ville starta ett eget företag.
🔸 Đoạn 4:
Jag måste ______ min dator till butiken för reparation eftersom den slutade fungera.
🔸 Đoạn 5:
Vi ska ______ vårt hus och flytta till en annan stad.