top of page

Vinna & Segra

Phân Biệt

Câu hỏi

Thời gian

A2

2

từ

5

5

​phút 

Phân biệt "Vinna" và "Segra" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Vinna = "Thắng", "giành được", thường dùng khi nói về việc chiến thắng trong một cuộc thi, trò chơi hoặc đạt được một giải thưởng nào đó.
Ví dụ:
"Hon vann första priset i fototävlingen."
(Cô ấy đã thắng giải nhất trong cuộc thi nhiếp ảnh.)
"Laget vann matchen med 3-1."
(Đội đã thắng trận đấu với tỷ số 3-1.)

📌 Segra = "Chiến thắng", nhấn mạnh vào việc đánh bại đối thủ hoặc giành chiến thắng trong một trận chiến, cuộc chiến hoặc một thử thách quan trọng.
Ví dụ:
"De segrade i kriget efter många år av kamp."
(Họ đã chiến thắng trong cuộc chiến sau nhiều năm đấu tranh.)
"Han kämpade hårt och segrade till slut."
(Anh ấy đã chiến đấu hết mình và cuối cùng giành chiến thắng.)

2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Vinna:
✔ Dùng khi nói về việc thắng một cuộc thi, một trận đấu, hoặc giành được một giải thưởng.
✔ Có thể đi kèm với danh từ như "pris" (giải thưởng), "pengar" (tiền), "match" (trận đấu), v.v.
✔ Dùng trong các ngữ cảnh đời thường như trò chơi, thể thao, hoặc thi đấu cá nhân.

🔹 Segra:
✔ Nhấn mạnh vào khía cạnh chiến thắng một đối thủ, vượt qua một thử thách hoặc đánh bại kẻ thù.
✔ Thường xuất hiện trong bối cảnh trang trọng hơn, như chiến tranh, chính trị hoặc các cuộc đấu tranh lớn.
✔ Dùng khi nói về chiến thắng mang tính ý chí, tinh thần, hoặc chiến lược.

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Chọn từ phù hợp giữa "vinna" và "segra" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Vårt lag kämpade hårt i finalen och lyckades ______ matchen med 2-0. Det var en fantastisk prestation av alla spelare!

🔸 Đoạn 2:
Efter en lång och svår kamp lyckades folket till slut ______ över förtrycket. De fick äntligen sin frihet tillbaka.

🔸 Đoạn 3:
Han ville verkligen ______ lotteriet, men tyvärr hade han ingen tur denna gång.

🔸 Đoạn 4:
Genom historien har många hjältar kämpat för rättvisa och frihet, och till slut har de lyckats ______.

🔸 Đoạn 5:
Maria deltog i en internationell sångtävling och hon lyckades ______ första priset!

Đáp án (nhấn Read More)

Giải thích kết quả 1️⃣ Đoạn 1 → "vinna" Vì đây là một trận đấu cụ thể (match), từ "vinna" là phù hợp hơn vì nó dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc thi đấu. 2️⃣ Đoạn 2 → "segra" Đoạn này nói về một cuộc đấu tranh dài hạn chống lại áp bức, điều này mang tính chiến lược và ý chí, nên "segra" là từ phù hợp hơn. 3️⃣ Đoạn 3 → "vinna" Chúng ta thường nói "vinna lotteriet" (thắng xổ số) vì nó liên quan đến một giải thưởng cụ thể, không phải chiến thắng trước đối thủ. 4️⃣ Đoạn 4 → "segra" Câu này nhấn mạnh vào cuộc đấu tranh của những anh hùng vì công lý, nên "segra" phù hợp hơn, vì nó mang ý nghĩa chiến thắng trong một cuộc đấu tranh quan trọng. 5️⃣ Đoạn 5 → "vinna" Vì Maria giành được một giải thưởng cụ thể (första priset - giải nhất), "vinna" là lựa chọn chính xác Tóm tắt ngắn gọn: ✔ Dùng "vinna" khi nói về chiến thắng trong các cuộc thi, trò chơi, hoặc giành giải thưởng. ✔ Dùng "segra" khi nói về chiến thắng trong các cuộc đấu tranh, chiến tranh hoặc đánh bại đối thủ mạnh.
bottom of page