Phân biệt "Vinna" và "Segra" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Vinna = "Thắng", "giành được", thường dùng khi nói về việc chiến thắng trong một cuộc thi, trò chơi hoặc đạt được một giải thưởng nào đó.
Ví dụ:
"Hon vann första priset i fototävlingen."
(Cô ấy đã thắng giải nhất trong cuộc thi nhiếp ảnh.)
"Laget vann matchen med 3-1."
(Đội đã thắng trận đấu với tỷ số 3-1.)
📌 Segra = "Chiến thắng", nhấn mạnh vào việc đánh bại đối thủ hoặc giành chiến thắng trong một trận chiến, cuộc chiến hoặc một thử thách quan trọng.
Ví dụ:
"De segrade i kriget efter många år av kamp."
(Họ đã chiến thắng trong cuộc chiến sau nhiều năm đấu tranh.)
"Han kämpade hårt och segrade till slut."
(Anh ấy đã chiến đấu hết mình và cuối cùng giành chiến thắng.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Vinna:
✔ Dùng khi nói về việc thắng một cuộc thi, một trận đấu, hoặc giành được một giải thưởng.
✔ Có thể đi kèm với danh từ như "pris" (giải thưởng), "pengar" (tiền), "match" (trận đấu), v.v.
✔ Dùng trong các ngữ cảnh đời thường như trò chơi, thể thao, hoặc thi đấu cá nhân.
🔹 Segra:
✔ Nhấn mạnh vào khía cạnh chiến thắng một đối thủ, vượt qua một thử thách hoặc đánh bại kẻ thù.
✔ Thường xuất hiện trong bối cảnh trang trọng hơn, như chiến tranh, chính trị hoặc các cuộc đấu tranh lớn.
✔ Dùng khi nói về chiến thắng mang tính ý chí, tinh thần, hoặc chiến lược.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "vinna" và "segra" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Vårt lag kämpade hårt i finalen och lyckades ______ matchen med 2-0. Det var en fantastisk prestation av alla spelare!
🔸 Đoạn 2:
Efter en lång och svår kamp lyckades folket till slut ______ över förtrycket. De fick äntligen sin frihet tillbaka.
🔸 Đoạn 3:
Han ville verkligen ______ lotteriet, men tyvärr hade han ingen tur denna gång.
🔸 Đoạn 4:
Genom historien har många hjältar kämpat för rättvisa och frihet, och till slut har de lyckats ______.
🔸 Đoạn 5:
Maria deltog i en internationell sångtävling och hon lyckades ______ första priset!