Từ "Matinköp" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "mua sắm thực phẩm", là hoạt động đi mua các sản phẩm thực phẩm để sử dụng trong gia đình hoặc trong các bữa ăn. Từ "Matinköp" được tạo thành từ "Mat" (thực phẩm) và "inköp" (mua sắm).
Năm ví dụ với từ "Matinköp" trong tiếng Thụy Điển:
1. Matinköpet på lördag är planerat till förmiddagen.
2. Jag brukar göra matinköp en gång i veckan.
3. På mitt senaste matinköp köpte jag en massa färsk frukt och grönsaker.
4. Varje månad gör jag ett stort matinköp för att lagra livsmedel.
5. Att handla matinköp på nätet är bekvämt och tidsbesparande.
Tóm tắt về "Food shopping" ở Thụy Điển:
"Mua sắm thực phẩm" là cuộc sống hàng ngày. Người dân thường đi mua matinköp hàng tuần hoặc hàng tháng để cung cấp thực phẩm cho gia đình. Các cửa hàng thực phẩm và siêu thị thường cung cấp một loạt các sản phẩm từ tươi sống đến đóng hộp, đáp ứng nhu cầu mua sắm của mọi người.
Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:
1. Matinköpet på lördag är planerat till förmiddagen.
- Việc mua sắm thực phẩm vào thứ bảy được dự định vào buổi sáng.
2. Jag brukar göra matinköp en gång i veckan.
- Tôi thường đi mua sắm thực phẩm một lần mỗi tuần.
3. På mitt senaste matinköp köpte jag en massa färsk frukt och grönsaker.
- Trong lần mua sắm thực phẩm gần đây nhất của tôi, tôi đã mua một số lượng lớn trái cây và rau cải tươi.
4. Varje månad gör jag ett stort matinköp för att lagra livsmedel.
- Mỗi tháng, tôi thực hiện một việc mua sắm thực phẩm lớn để cất giữ thực phẩm.
5. Att handla matinköp på nätet är bekvämt och tidsbesparande.
- Việc mua sắm thực phẩm trực tuyến là tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments