Từ "Tandläkarbesök" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "Khám nha khoa", là việc đến thăm một nha sĩ để kiểm tra hoặc điều trị về vấn đề về răng hoặc nướu. Từ "Tandläkarbesök" được tạo thành từ "Tandläkare" (nha sĩ) và "besök" (thăm).
Năm ví dụ với từ "Tandläkarbesök" trong tiếng Thụy Điển:
1. Tandläkarbesöket var smärtfritt och effektivt.
2. Jag behöver göra ett tandläkarbesök för att fixa en tandkaries.
3. Efter varje tandläkarbesök får jag alltid en ny tandborste.
4. På mitt senaste tandläkarbesök upptäckte läkaren en liten hålighet.
5. Barnen var lite nervösa inför sitt första tandläkarbesök.
Tóm tắt về "Dentist visit" ở Thụy Điển:
"Cuộc thăm nha sĩ" là một phần của việc duy trì sức khỏe răng miệng ở Thụy Điển. Người dân thường thăm nha sĩ định kỳ để kiểm tra sức khỏe răng và nướu, và cần phải tuân thủ lịch trình tandläkarbesök để duy trì răng miệng khỏe mạnh và tránh các vấn đề liên quan đến răng.
Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:
1. Tandläkarbesöket var smärtfritt och effektivt.
- Cuộc thăm nha sĩ không làm đau và hiệu quả.
2. Jag behöver göra ett tandläkarbesök för att fixa en tandkaries.
- Tôi cần phải đi thăm nha sĩ để sửa một sự cố về răng.
3. Efter varje tandläkarbesök får jag alltid en ny tandborste.
- Sau mỗi lần đến nha sĩ, tôi luôn nhận được một cây bàn chải đánh răng mới.
4. På mitt senaste tandläkarbesök upptäckte läkaren en liten hålighet.
- Tại cuộc thăm nha sĩ gần đây nhất của tôi, bác sĩ phát hiện một lỗ nhỏ.
5. Barnen var lite nervösa inför sitt första tandläkarbesök.
- Trẻ em có chút lo lắng trước lần đầu tiên đến nha sĩ của họ.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments