Từ "Sommarnöje" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "niềm vui hè", đề cập đến những hoạt động giải trí và thư giãn mà người dân thường thực hiện trong mùa hè. Từ "Sommarnöje" được tạo thành từ "Sommar" (hè) và "nöje" (niềm vui).
Năm ví dụ với từ "Sommarnöje" trong tiếng Thụy Điển:
1. Sommarnöjet på landet inkluderar att plocka bär och fiska i sjön.
2. På mitt sommarnöje älskar jag att läsa böcker och njuta av solen.
3. Att åka på en båtutflykt är ett populärt sommarnöje här.
4. På kvällarna samlas vi runt lägerelden för lite sommarnöje.
5. Att spela utomhusaktiviteter som fotboll och volleyboll är vanliga sommarnöjen i Sverige.
Tóm tắt về "Summer fun" ở Thụy Điển:
Trong mùa hè ở Thụy Điển, "Sommarnöje" bao gồm một loạt các hoạt động ngoài trời và trong nhà để tận hưởng thời tiết ấm áp và ánh nắng dài. Những hoạt động như đi bộ, câu cá, đi chơi thuyền, tổ chức các buổi dã ngoại và tham gia vào các trò chơi thể thao ngoài trời thường được yêu thích trong mùa hè này.
Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:
1. Sommarnöjet på landet inkluderar att plocka bär och fiska i sjön.
- Niềm vui hè ở nông thôn bao gồm việc hái quả và câu cá trên hồ.
2. På mitt sommarnöje älskar jag att läsa böcker och njuta av solen.
- Tại niềm vui hè của tôi, tôi thích đọc sách và tận hưởng ánh nắng mặt trời.
3. Att åka på en båtutflykt är ett populärt sommarnöje här.
- Đi du thuyền là một niềm vui hè phổ biến ở đây.
4. På kvällarna samlas vi runt lägerelden för lite sommarnöje.
- Buổi tối, chúng tôi tụ tập quanh lửa trại để có chút niềm vui mùa hè.
5. Att spela utomhusaktiviteter som fotboll och volleyboll är vanliga sommarnöjen i Sverige.
- Tham gia vào các hoạt động ngoài trời như bóng đá và bóng chuyền là những niềm vui mùa hè phổ biến ở Thụy Điển.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments