Từ "Drömliv" trong tiếng Thụy Điển được tạo thành từ hai phần: "dröm" có nghĩa là "giấc mơ" và "liv" có nghĩa là "cuộc sống". Khi kết hợp lại, "Drömliv" mô tả một cuộc sống lý tưởng, như trong một giấc mơ, nơi mọi điều đều hoàn hảo và hạnh phúc.
Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Drömliv" trong tiếng Thụy Điển, với từ này được in đậm:
1. Att bo vid havet är mitt drömliv.
2. Jag drömmer om ett enkelt drömliv på landet.
3. Ibland fantiserar jag om ett lyxigt drömliv i storstaden.
4. Mitt mål är att skapa mitt eget drömliv.
5. Trots alla utmaningar, försöker jag alltid leva mitt drömliv.
"Drömliv" là một khái niệm phổ biến ở Thụy Điển, mô tả một cuộc sống lý tưởng mà mọi người mong muốn. Đối với nhiều người, drömliv có thể bao gồm những điều như sự hài lòng, hạnh phúc, thành công, và thư giãn. Mặc dù không phải ai cũng có thể đạt được một cuộc sống như trong giấc mơ, nhưng việc theo đuổi mục tiêu và giữ vững niềm tin có thể giúp mọi người tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.
Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Drömliv" trong tiếng Thụy Điển, mỗi ví dụ đi kèm với một câu dịch sang tiếng Việt:
1. Att bo vid havet är mitt drömliv.
(Sống bên bờ biển là cuộc sống mơ ước của tôi.)
2. Jag drömmer om ett enkelt drömliv på landet.
(Tôi mơ về một cuộc sống mơ ước đơn giản ở nông thôn.)
3. Ibland fantiserar jag om ett lyxigt drömliv i storstaden.
(Đôi khi, tôi tưởng tượng về một cuộc sống mơ ước xa hoa ở thành phố lớn.)
4. Mitt mål är att skapa mitt eget drömliv.
(Mục tiêu của tôi là tạo ra cuộc sống mơ ước của riêng mình.)
5. Trots alla utmaningar, försöker jag alltid leva mitt drömliv.
(Mặc dù gặp phải nhiều thách thức, nhưng tôi luôn cố gắng sống cuộc sống mơ ước của mình.)
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments