Từ "Tågresa" trong tiếng Thụy Điển được tạo thành từ hai phần: "tåg" có nghĩa là "tàu hỏa" và "resa" có nghĩa là "chuyến đi". Khi kết hợp lại, "Tågresa" mô tả một chuyến đi bằng tàu hỏa, thường là diễn ra trên đường sắt công cộng hoặc tuyến tàu hỏa đường dài.
Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Tågresa" trong tiếng Thụy Điển
1. Vi planerar en lång tågresa genom Europa nästa sommar.
2. Min första tågresa var när jag var bara fem år gammal.
3. Tågresan till fjällen var lång men vacker.
4. På vår senaste tågresa läste jag en hel bok.
5. Jag älskar att titta på landskapet under en lång tågresa.
"Tågresa" là một phần không thể thiếu của phương tiện công cộng và du lịch ở Thụy Điển. Cảnh quan tuyệt vời và sự thuận tiện của việc di chuyển bằng tàu hỏa đã làm cho tågresor trở thành một phần quan trọng của nền văn hóa du lịch của đất nước. Những chuyến đi bằng tàu hỏa thường mang lại trải nghiệm độc đáo và thoải mái cho hành khách, đồng thời cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển giữa các thành phố và vùng quê.
Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Tågresa" trong tiếng Thụy Điển, mỗi ví dụ đi kèm với một câu dịch sang tiếng Việt:
1. Vi planerar en lång tågresa genom Europa nästa sommar.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi bằng tàu hỏa dài qua châu Âu vào mùa hè tới.)
2. Min första tågresa var när jag var bara fem år gammal.
(Chuyến đi tàu hỏa đầu tiên của tôi là khi tôi chỉ mới năm tuổi.)
3. Tågresan till fjällen var lång men vacker.
(Chuyến đi bằng tàu hỏa đến vùng núi cao dãy Scandinavia dài nhưng đẹp.)
4. På vår senaste tågresa läste jag en hel bok.
(Trên chuyến đi tàu hỏa gần đây nhất của chúng tôi, tôi đã đọc xong một cuốn sách.)
5. Jag älskar att titta på landskapet under en lång tågresa.
(Tôi thích ngắm cảnh trong suốt chuyến đi tàu hỏa dài.)
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments