Từ "Fiskebåt" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "tàu đánh cá" hoặc "thuyền đánh cá." Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của hai từ: "fiske," có nghĩa là "cá" hoặc "việc đánh cá," và "båt," có nghĩa là "thuyền" hoặc "tàu." Khi kết hợp lại, từ "Fiskebåt" chỉ một loại phương tiện được sử dụng đặc biệt để đánh bắt cá trên biển, hồ, hoặc sông.
Ví dụ với từ "Fiskebåt" trong tiếng Thụy Điển:
Fiskebåten lämnade hamnen tidigt på morgonen.
De köpte en ny fiskebåt för att öka sin fångst.
Fiskebåtar syns ofta längs kusten vid gryningen.
På sommaren brukade vi följa med farfar på hans fiskebåt.
Stormen skadade flera fiskebåtar som låg i hamnen.
Ở Thụy Điển, "fiskebåt" (tàu đánh cá) đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp đánh bắt cá, một ngành nghề truyền thống và quan trọng đối với nhiều cộng đồng ven biển. Thuyền đánh cá ở Thụy Điển có nhiều loại, từ những chiếc thuyền nhỏ dùng để đánh cá trong nước đến những chiếc tàu lớn hơn phục vụ cho việc đánh bắt ngoài khơi. Các tàu này thường được trang bị các thiết bị hiện đại để tối ưu hóa việc đánh bắt và bảo quản cá. Bên cạnh đó, "fiskebåt" còn là một phần của văn hóa và đời sống hàng ngày ở các vùng ven biển, nơi mà hoạt động đánh bắt cá không chỉ là một nghề mà còn là một lối sống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Ví dụ với từ "Fiskebåt" trong tiếng Thụy Điển và bản dịch sang tiếng Việt:
Fiskebåten lämnade hamnen tidigt på morgonen.
Chiếc thuyền đánh cá đã rời cảng vào sáng sớm.
De köpte en ny fiskebåt för att öka sin fångst.
Họ đã mua một chiếc thuyền đánh cá mới để tăng sản lượng cá.
Fiskebåtar syns ofta längs kusten vid gryningen.
Những chiếc thuyền đánh cá thường xuất hiện dọc bờ biển lúc bình minh.
På sommaren brukade vi följa med farfar på hans fiskebåt.
Vào mùa hè, chúng tôi thường đi theo ông nội trên chiếc thuyền đánh cá của ông.
Stormen skadade flera fiskebåtar som låg i hamnen.
Cơn bão đã làm hư hại một số chiếc thuyền đánh cá đang neo đậu trong cảng.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comentaris