Từ "Vårdag" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là ngày xuân. Từ này được ghép từ hai phần:
"Vår": nghĩa là mùa xuân.
"Dag": nghĩa là ngày.
Khi kết hợp, "Vårdag" biểu thị một ngày trong mùa xuân, thường gợi lên hình ảnh về thời tiết ấm áp, tràn đầy sức sống và thiên nhiên đang hồi sinh sau mùa đông lạnh giá.
5 ví dụ sử dụng từ "Vårdag" trong tiếng Thụy Điển
Vi njöt av en solig vårdag i parken.
En varm vårdag får alltid blommorna att börja blomma.
Det är underbart att promenera längs stranden en sval vårdag.
Vi firade födelsedagen utomhus på en härlig vårdag.
Efter en lång vinter känns varje vårdag som en välsignelse.
Ở Thụy Điển, vårdagar được mong chờ vì chúng đánh dấu sự kết thúc của mùa đông dài và lạnh. Vào những ngày xuân, mọi người thường ra ngoài tận hưởng thiên nhiên, tham gia các hoạt động ngoài trời như dã ngoại, đạp xe, hoặc đi bộ đường dài. Đặc biệt, sự thay đổi trong thời tiết với ánh nắng và nhiệt độ ấm hơn giúp tâm trạng con người trở nên lạc quan, vui vẻ hơn. Những vårdagar còn mang theo hy vọng về một mùa hè sắp tới và tạo cơ hội để kết nối với bạn bè, gia đình.
5 ví dụ sử dụng từ "Vårdag" với bản dịch tiếng Việt
Vi njöt av en solig vårdag i parken.
Chúng tôi đã tận hưởng một ngày xuân nắng đẹp trong công viên.
En varm vårdag får alltid blommorna att börja blomma.
Một ngày xuân ấm áp luôn khiến hoa bắt đầu nở.
Det är underbart att promenera längs stranden en sval vårdag.
Thật tuyệt vời khi đi dạo dọc bờ biển vào một ngày xuân mát mẻ.
Vi firade födelsedagen utomhus på en härlig vårdag.
Chúng tôi đã tổ chức sinh nhật ngoài trời vào một ngày xuân tuyệt đẹp.
Efter en lång vinter känns varje vårdag som en välsignelse.
Sau một mùa đông dài, mỗi ngày xuân đều cảm giác như một điều may mắn.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments