top of page

Mỗi ngày một từ - Försäljningspriser

Từ "Försäljningspriser" có nghĩa là giá bán hoặc giá khuyến mãi. Từ này được ghép từ hai thành phần chính:

  • "Försäljning": nghĩa là bán hàng hoặc việc kinh doanh.

  • "Priser": là dạng số nhiều của "pris", nghĩa là giá cả.

Khi kết hợp, "Försäljningspriser" biểu thị các mức giá mà sản phẩm được bán ra, thường đề cập đến giá đã được giảm trong các đợt khuyến mãi hoặc giá bán lẻ thông thường. Tiếng Thụy Điển thường sử dụng cách ghép từ như thế này để diễn tả ý nghĩa rõ ràng và chính xác hơn.

Mỗi ngày một từ - Försäljningspriser

5 ví dụ sử dụng từ "Försäljningspriser" trong tiếng Thụy Điển

  1. Butiken har sänkt sina försäljningspriser på elektronik.

  2. De jämför försäljningspriser på kläder mellan olika affärer.

  3. Vi diskuterade möjliga försäljningspriser för den nya produkten.

  4. Under rean var alla försäljningspriser mycket lägre än vanligt.

  5. Höga försäljningspriser har påverkat kundernas köpbeslut negativt.


Ở Thụy Điển, försäljningspriser thường được điều chỉnh tùy theo mùa và các đợt khuyến mãi lớn như rea (giảm giá). Các cửa hàng thường áp dụng chiến lược giảm giá mạnh trong những dịp đặc biệt, như cuối năm hoặc "Black Friday". Người tiêu dùng rất quan tâm đến việc so sánh giá giữa các cửa hàng để tìm ra mức giá tốt nhất. Hơn nữa, các nền tảng trực tuyến cũng cung cấp thông tin về försäljningspriser, giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.


5 ví dụ sử dụng từ "Försäljningspriser" với bản dịch tiếng Việt

  1. Butiken har sänkt sina försäljningspriser på elektronik.

    Cửa hàng đã giảm giá bán các sản phẩm điện tử.

  2. De jämför försäljningspriser på kläder mellan olika affärer.

    Họ so sánh giá bán quần áo giữa các cửa hàng khác nhau.

  3. Vi diskuterade möjliga försäljningspriser för den nya produkten.

    Chúng tôi đã thảo luận về các mức giá bán có thể cho sản phẩm mới.

  4. Under rean var alla försäljningspriser mycket lägre än vanligt.

    Trong đợt giảm giá, tất cả giá bán đều thấp hơn nhiều so với bình thường.

  5. Höga försäljningspriser har påverkat kundernas köpbeslut negativt.

    Giá bán cao đã ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định mua hàng của khách.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


4 views

Comments


bottom of page