top of page

Mỗi ngày một từ - Fiskespön

Từ "Fiskespön" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "các cần câu cá" (số nhiều). Từ này được tạo thành từ hai phần:

  • "Fiske": nghĩa là câu cá hoặc ngư nghiệp.

  • "Spön": là dạng số nhiều của "spö", nghĩa là cần câu hoặc que.

Mỗi ngày một từ - Fiskespön

5 ví dụ sử dụng từ "Fiskespön" trong tiếng Thụy Điển

  1. Jag köpte tre nya fiskespön för helgens fiskeutflykt.

  2. Barnen älskar att leka med gamla fiskespön vid sjön.

  3. Vi har olika typer av fiskespön för både havsfiske och sötvattenfiske.

  4. Butiken erbjuder rabatter på alla fiskespön den här veckan.

  5. De glömde sina fiskespön hemma och kunde inte fiska.


Ở Thụy Điển, câu cá là một hoạt động rất phổ biến, cả trong mùa hè lẫn mùa đông (như câu cá trên băng). Người Thụy Điển thường sử dụng nhiều loại fiskespön phù hợp với từng môi trường, chẳng hạn như cần câu cho câu cá biển, câu cá nước ngọt, hoặc câu cá hồi. Cần câu được lựa chọn kỹ càng để phù hợp với loại cá và thời tiết, vì câu cá không chỉ là thú vui mà còn là cách thư giãn gắn liền với thiên nhiên.


5 ví dụ sử dụng từ "Fiskespön" với bản dịch tiếng Việt

  1. Jag köpte tre nya fiskespön för helgens fiskeutflykt.

    Tôi đã mua ba cần câu mới cho chuyến câu cá cuối tuần.

  2. Barnen älskar att leka med gamla fiskespön vid sjön.

    Bọn trẻ rất thích chơi với những cần câu cũ bên hồ.

  3. Vi har olika typer av fiskespön för både havsfiske och sötvattenfiske.

    Chúng tôi có nhiều loại cần câu khác nhau cho cả câu cá biển và câu cá nước ngọt.

  4. Butiken erbjuder rabatter på alla fiskespön den här veckan.

    Cửa hàng đang giảm giá tất cả các loại cần câu trong tuần này.

  5. De glömde sina fiskespön hemma och kunde inte fiska.

    Họ đã quên cần câu ở nhà và không thể đi câu cá.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

4 views

Comments


bottom of page