top of page

Mỗi Ngày Một Từ - Skärbräda

Skärbräda: Thớt, một tấm phẳng dùng để cắt, thái thực phẩm trong nhà bếp.

  • Skär: Cắt, thái.

  • Bräda: Tấm ván, miếng gỗ phẳng.

Mỗi Ngày Một Từ - Skärbräda

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Jag lade löken på skärbrädan och började hacka.

  2. Vi har en plastskärbräda för grönsaker och en träskärbräda för kött.

  3. Hon tvättade skärbrädan noggrant efter att ha skurit kyckling.

  4. Kan du ge mig skärbrädan? Jag behöver skiva brödet.

  5. Det är viktigt att använda olika skärbrädor för kött och grönsaker.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển

Từ "skärbräda" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh nấu ăn và nhà bếp. Người Thụy Điển thường sử dụng thớt bằng gỗ hoặc nhựa và có thể có nhiều thớt khác nhau cho từng loại thực phẩm để đảm bảo vệ sinh.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Tôi đặt hành tây lên thớt và bắt đầu băm nhỏ.

    (Jag lade löken på skärbrädan och började hacka.)

  2. Chúng tôi có một thớt nhựa cho rau và một thớt gỗ cho thịt.

    (Vi har en plastskärbräda för grönsaker och en träskärbräda för kött.)

  3. Cô ấy rửa sạch thớt sau khi cắt thịt gà.

    (Hon tvättade skärbrädan noggrant efter att ha skurit kyckling.)

  4. Bạn có thể đưa tôi thớt không? Tôi cần cắt bánh mì.

    (Kan du ge mig skärbrädan? Jag behöver skiva brödet.)

  5. Việc sử dụng các thớt khác nhau cho thịt và rau là rất quan trọng.

    (Det är viktigt att använda olika skärbrädor för kött och grönsaker.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

Comments


bottom of page