Mỗi ngày một từ - Halsduk
- Nhật Tâm
- Apr 29
- 2 min read
Halsduk: Khăn quàng cổ – một loại vải dài dùng để quàng quanh cổ, thường được sử dụng để giữ ấm vào mùa lạnh hoặc làm phụ kiện thời trang.
Hals: Cổ, phần cơ thể giữa đầu và vai.
Duk: Mảnh vải hoặc tấm vải, thường dùng để che phủ hoặc quấn quanh một bộ phận nào đó.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Jag har en varm halsduk på mig idag.
Min mamma stickade en röd halsduk till mig.
Du borde ta på dig en halsduk, det är kallt ute!
Jag glömde min halsduk på bussen.
Hon köpte en ny ullhalsduk inför vintern.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Vào mùa đông lạnh giá ở Thụy Điển, nhiều người sử dụng halsduk để giữ ấm khi ra ngoài. Khăn quàng cổ có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như len, bông hoặc lụa, và cũng là một phụ kiện thời trang phổ biến.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Hôm nay tôi đeo một chiếc khăn quàng cổ ấm.
(Jag har en varm halsduk på mig idag.)
Mẹ tôi đã đan cho tôi một chiếc khăn quàng cổ màu đỏ.
(Min mamma stickade en röd halsduk till mig.)
Bạn nên đeo khăn quàng cổ vào, ngoài trời lạnh đấy!
(Du borde ta på dig en halsduk, det är kallt ute!)
Tôi quên khăn quàng cổ trên xe buýt.
(Jag glömde min halsduk på bussen.)
Cô ấy mua một chiếc khăn quàng cổ bằng len mới cho mùa đông.
(Hon köpte en ny ullhalsduk inför vintern.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển
Comments