top of page

Mỗi ngày một từ: Äppelpaj

Äppelpaj: bánh táo; là món tráng miệng phổ biến trong ẩm thực Thụy Điển và quốc tế, gồm lớp vỏ bánh giòn hoặc mềm bao quanh nhân táo được tẩm đường và gia vị như quế. Thường được dùng kèm với kem vani hoặc kem tươi, đặc biệt trong các buổi họp mặt gia đình hoặc mùa thu.

  • Äppel: táo; loại trái cây phổ biến ở vùng khí hậu ôn đới, ngọt hoặc hơi chua, thường dùng làm nhân bánh, nước ép, hoặc ăn tươi.

  • Paj: bánh nướng; món ăn có lớp vỏ làm từ bột mì và bơ, chứa nhân mặn hoặc ngọt, như thịt, rau củ hoặc trái cây.

Mỗi ngày một từ: Äppelpaj


5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Min farmor bakar alltid äppelpaj när vi kommer på besök.

  2. Den bästa äppelpajen har mycket kanel och knäckig topp.

  3. Vi serverade varm äppelpaj med vaniljsås till dessert.

  4. På caféet säljer de hemlagad äppelpaj varje helg.

  5. Receptet på äppelpaj finns i mormors gamla kokbok.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Äppelpaj là món ngọt mang tính truyền thống và gắn liền với sự ấm cúng trong văn hóa Thụy Điển. Nó thường xuất hiện trong dịp lễ, picnic, hoặc buổi fika (giờ uống cà phê). Có nhiều phiên bản khác nhau – từ äppelpaj giòn như “smulpaj” (bánh vụn táo) đến loại có lớp vỏ kín như kiểu Mỹ. Trong các tiệm bánh, quán cà phê, và sách dạy nấu ăn, äppelpaj luôn được coi là biểu tượng của mùa thu và sự sum vầy.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Min farmor bakar alltid äppelpaj när vi kommer på besök.

    (Bà nội tôi luôn nướng bánh táo mỗi khi chúng tôi đến thăm.)

  2. Den bästa äppelpajen har mycket kanel och knäckig topp.

    (Chiếc bánh táo ngon nhất có nhiều quế và lớp phủ giòn.)

  3. Vi serverade varm äppelpaj med vaniljsås till dessert.

    (Chúng tôi đã dùng bánh táo nóng với sốt vani làm món tráng miệng.)

  4. På caféet säljer de hemlagad äppelpaj varje helg.

    (Tại quán cà phê, họ bán bánh táo nhà làm vào mỗi cuối tuần.)

  5. Receptet på äppelpaj finns i mormors gamla kokbok.

    (Công thức bánh táo nằm trong cuốn sách nấu ăn cũ của bà ngoại.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ

 
 
 

Comments


bottom of page