top of page

Mỗi ngày một từ - Havregryn

"Havregryn" là từ Thụy Điển được hình thành từ hai từ cơ bản là "havre" (yến mạch) và "gryn" (hạt). Từ này thường được sử dụng để chỉ loại ngũ cốc chế biến từ yến mạch, là một nguồn dinh dưỡng quan trọng trong chế độ ăn của người Thụy Điển.


Mỗi ngày một từ - Havregryn

Các ví dụ với từ "Havregryn" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. "Jag äter havregryn till frukost varje dag."

  2. "Havregryn är en bra källa till fibrer och energi."

  3. "Det finns olika sätt att tillaga havregryn, som gröt eller müsli."

  4. "Många bakverk och bröd innehåller havregryn för extra näringsvärde."

  5. "Havregryn är en populär ingrediens i smoothies och proteinbars."

Vài điều về Yến mạch tại Thụy Điển:

Người Thụy Điển thích ăn yến mạch và thường xuyên kết hợp nó vào bữa sáng của họ. Yến mạch không chỉ là một lựa chọn dinh dưỡng mà còn là một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực. Bắt đầu mỗi ngày bằng một bữa sáng với yến mạch được coi là một thói quen lành mạnh, giúp cung cấp năng lượng và chất xơ cho cơ thể.


Người Thụy Điển thường chế biến yến mạch thành cháo hoặc müsli và kết hợp nó với các loại khác như quả mâm xôi, nho khô, hoặc sữa để tạo ra bữa sáng ngon miệng và bổ dưỡng. Yến mạch cũng thường được sử dụng trong việc nấu các loại bánh và bánh mỳ để tăng thêm hương vị và chất dinh dưỡng.

Với tinh thần này, việc thưởng thức yến mạch không chỉ là một phần của chế độ ăn hàng ngày mà còn là một cách để duy trì sức khỏe và thúc đẩy lối sống lành mạnh của người Thụy Điển.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Jag äter havregryn till frukost varje dag." (Tôi ăn yến mạch vào mỗi buổi sáng.)

  2. "Havregryn är en bra källa till fibrer och energi." (Yến mạch là nguồn tốt của chất xơ và năng lượng.)

  3. "Det finns olika sätt att tillaga havregryn, som gröt eller müsli." (Có nhiều cách để nấu yến mạch, như làm cháo hoặc müsli.)

  4. "Många bakverk och bröd innehåller havregryn för extra näringsvärde." (Nhiều loại bánh và bánh mỳ chứa yến mạch để tăng giá trị dinh dưỡng.)

  5. "Havregryn är en populär ingrediens i smoothies och proteinbars." (Yến mạch là một thành phần phổ biến trong smoothies và thanh protein.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


112 views

Comments


bottom of page