"Teveprogram" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Teve" là viết tắt của "television," có nghĩa là truyền hình, và "program" có nghĩa là chương trình. Do đó, "Teveprogram" có thể được hiểu là "chương trình truyền hình" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ mọi thứ liên quan đến chương trình truyền hình, bao gồm cả show, phim, tin tức và các nội dung khác được phát sóng trên truyền hình.
Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Teveprogram" trong câu trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.
Jag älskar att titta på olika teveprogram varje kväll.
Vilket teveprogram gillar du mest för tillfället?
De planerar att producera ett nytt teveprogram om vetenskap.
Igår hade vi en trevlig kväll med vänner och tittade på teveprogrammet tillsammans.
Det nya teveprogrammet har hög tittarantal sedan premiären.
Tóm tắt ngắn về "Teveprogram" tại Thụy Điển:
Một số chương trình truyền hình tiêu biểu bao gồm các bộ phim truyền hình với chất lượng sản xuất cao, như "Bron" (The Bridge) – một bộ phim trinh thám hợp tác giữa Thụy Điển và Đan Mạch, và "Wallander" – một loạt phim trinh thám dựa trên tiểu thuyết của tác giả Henning Mankell.
Ngoài ra, Thụy Điển cũng nổi tiếng với các chương trình thực tế, trong đó "Let's Dance" và "Mästarnas mästare" (MasterChef) là những ví dụ. Các chương trình này không chỉ giúp thách thức kỹ năng của người tham gia mà còn tạo nên sự giải trí và tương tác tốt với khán giả.
Đối với các chương trình truyền hình về văn hóa và lối sống, "Allt för Sverige" là một chương trình thú vị, trong đó người Mỹ gốc Thụy Điển quay về quê hương để khám phá nguồn gốc và thực hành văn hóa Thụy Điển.
Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt:
Jag älskar att titta på olika teveprogram varje kväll. -> Tôi thích xem các chương trình truyền hình khác nhau mỗi tối.
Vilket teveprogram gillar du mest för tillfället? -> Bạn thích chương trình truyền hình nào nhất hiện tại?
De planerar att producera ett nytt teveprogram om vetenskap. -> Họ đang lên kế hoạch sản xuất một chương trình truyền hình mới về khoa học.
Igår hade vi en trevlig kväll med vänner och tittade på teveprogrammet tillsammans. -> Hôm qua, chúng tôi có một buổi tối vui vẻ với bạn bè và xem chương trình truyền hình cùng nhau.
Det nya teveprogrammet har hög tittarantal sedan premiären. -> Chương trình truyền hình mới này có lượng người xem cao từ khi ra mắt.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments