top of page

Mỗi ngày một từ - Datorspel

"Datorspel" là một từ Thụy Điển được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "dator" có nghĩa là máy tính và "spel" có nghĩa là trò chơi. Đây là một từ ghép phản ánh sự tiến bộ của công nghệ, mô tả một loại giải trí điện tử liên quan đến việc chơi trò chơi trên máy tính.


Mỗi ngày một từ - Datorspel

Các ví dụ với từ "Datorspel" trong tiếng Thụy Điển, Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Jag älskar att spela datorspel på fritiden.

  2. Datorspel har blivit en populär form av underhållning.

  3. Många ungdomar tillbringar timmar framför sina datorspel.

  4. Datorspel kan vara en rolig och interaktiv aktivitet.

  5. Esport har blivit en stor industri inom datorspel.


Trò chơi điện tử trên máy tính đang trở thành một động lực mạnh mẽ đằng sau sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí tại Thụy Điển. Với một cộng đồng người chơi mạnh mẽ và một văn hóa gaming sôi động, Thụy Điển ngày càng khẳng định vị thế của mình trong cả cộng đồng game toàn cầu.


Esports đang trở thành một hiện tượng ngày càng phổ biến, thu hút sự tham gia và quan tâm của đông đảo người chơi. Các giải đấu địa phương tại các thành phố lớn như Stockholm, Gothenburg và Malmö đang thu hút sự chú ý của người chơi từ cả hai đầu của thị trường - từ những người chơi casual cho đến các game thủ chuyên nghiệp.


Esports ở Thụy Điển còn được biết đến qua sự thành công của các đội tuyển quốc gia, góp phần tạo nên một văn hóa gaming độc đáo. Sự hỗ trợ từ chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng, với các chương trình giáo dục STEM như học lập trình và phát triển game đang thúc đẩy sự phát triển của các nhà phát triển game trẻ.


Cùng với đó, nhu cầu về phần cứng và phụ kiện gaming ngày càng tăng cao, với việc ra mắt các hệ máy chơi game mới và các card đồ họa tiên tiến. Quán cà phê và các khu vui chơi dành cho gamers cũng ngày càng trở nên phổ biến, tạo ra không gian xã hội cho người chơi gặp gỡ và cạnh tranh.


Mặc dù ngành công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ, nhưng cũng có những lo ngại về tác động tiêu cực của việc chơi game quá mức đối với tâm lý và sức khỏe tinh thần, và cơ quan chức năng đang thực hiện các biện pháp để làm nhấn mạnh về việc chơi game có trách nhiệm.


5 ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Jag älskar att spela datorspel på fritiden." (Tôi thích chơi trò chơi điện tử trong thời gian rảnh rỗi.)

  2. "Datorspel har blivit en populär form av underhållning." (Trò chơi điện tử đã trở thành một hình thức giải trí phổ biến.)

  3. "Många ungdomar tillbringar timmar framför sina datorspel." (Nhiều thanh thiếu niên dành nhiều giờ trước máy tính chơi trò chơi điện tử của họ.)

  4. "Datorspel kan vara en rolig och interaktiv aktivitet." (Trò chơi điện tử có thể là một hoạt động vui nhộn và tương tác.)

  5. "Esport har blivit en stor industri inom datorspel." (Esport đã trở thành một ngành công nghiệp lớn trong lĩnh vực trò chơi điện tử.)


Luyện nghe từ và các câu ví dụ 



Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.

Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển
Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển

Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


67 views

Comments


bottom of page