"Solnedgång" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "hoàng hôn", là thời điểm mặt trời bắt đầu lặn dần dưới chân trời. Từ "Solnedgång" được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ: "Sol" có nghĩa là mặt trời và "nedgång" là sự đi xuống.

Năm ví dụ với từ "Solnedgång" trong tiếng Thụy Điển:
1. Vi njöt av en vacker solnedgång över havet.
2. Varje kväll går jag ut för att se på solnedgången.
3. På sommaren är solnedgångarna sena och vackra.
4. Jag älskar att ta foton av den röda solnedgången.
5. Vi har en fantastisk utsikt över bergen vid solnedgången.
Tóm tắt về "Sunset" ở Thụy Điển:
Ở Thụy Điển, solnedgång là một phần của các cảnh đẹp và ấn tượng của cảnh vật thiên nhiên. Với đất nước này có nhiều vùng đất rộng lớn, một solnedgång thường mang lại cảm giác bình yên và thư thái cho người dân. Những solnedgång ở Thụy Điển có thể đa dạng từ màu vàng ấm áp đến màu cam sáng rực rỡ, tạo nên những bức tranh tự nhiên tuyệt đẹp mỗi khi mặt trời lặn. Điều này tạo điểm nhấn đặc biệt cho cuộc sống hàng ngày và làm tăng thêm sức hút của vẻ đẹp tự nhiên của đất nước này.
Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:
1. Vi njöt av en vacker solnedgång över havet.
- Chúng tôi thưởng thức hoàng hôn đẹp qua biển.
2. Varje kväll går jag ut för att se på solnedgången.
- Mỗi tối tôi ra ngoài để nhìn hoàng hôn.
3. På sommaren är solnedgångarna sena och vackra.
- Vào mùa hè, hoàng hôn trễ và đẹp.
4. Jag älskar att ta foton av den röda solnedgången.
- Tôi thích chụp ảnh của hoàng hôn màu đỏ.
5. Vi har en fantastisk utsikt över bergen vid solnedgången.
- Chúng tôi có một tầm nhìn tuyệt vời về dãy núi vào lúc hoàng hôn.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments