"Hastighetsbegränsning" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "tốc độ giới hạn", là một giới hạn được đặt ra về tốc độ cho phép của phương tiện giao thông trên một đoạn đường cụ thể. Từ "Hastighetsbegränsning" được tạo thành bằng cách kết hợp ba từ: "Hastighet" có nghĩa là tốc độ, "begränsning" là hạn chế hoặc giới hạn, và "s" là hậu tố của danh từ.
Năm ví dụ với từ "Hastighetsbegränsning" trong tiếng Thụy Điển:
1. Vid motorvägen är hastighetsbegränsningen 120 km/h.
2. Var noga med att följa hastighetsbegränsningarna för din egen säkerhet.
3. Polisen kontrollerar ofta om förare överskrider hastighetsbegränsningen.
4. Hastighetsbegränsningarna varierar beroende på typen av väg och väderförhållandena.
5. Överträdelse av hastighetsbegränsningen kan leda till böter eller körkortsinhållning.
"Hastighetsbegränsning" ở Thụy Điển:
Ở Thụy Điển, hastighetsbegränsning là một phần quan trọng của luật giao thông để đảm bảo an toàn cho mọi người tham gia giao thông. Các hastighetsbegränsningar được thiết lập dựa trên nhiều yếu tố như loại đường, điều kiện thời tiết và mật độ giao thông. Người lái xe cần tuân thủ hastighetsbegränsningen để tránh tai nạn và tiếp tục duy trì an toàn trên đường. Các biện pháp trừng phạt sẽ được áp dụng cho những người vi phạm hastighetsbegränsningen để đảm bảo tuân thủ luật giao thông.
Học và tìm hiểu luật giao thông Thụy Điển tại Học lái xe | Chia Sẻ Lund (chiaselund.com)
Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:
1. Vid motorvägen är hastighetsbegränsningen 120 km/h.
- Trên xa lộ, hạn chế tốc độ là 120 km/h.
2. Var noga med att följa hastighetsbegränsningarna för din egen säkerhet.
- Hãy chú ý tuân thủ hạn chế tốc độ để đảm bảo an toàn cho bản thân.
3. Polisen kontrollerar ofta om förare överskrider hastighetsbegränsningen.
- Cảnh sát thường kiểm tra xem tài xế có vi phạm hạn chế tốc độ không.
4. Hastighetsbegränsningarna varierar beroende på typen av väg och väderförhållandena.
- Hạn chế tốc độ thay đổi tùy thuộc vào loại đường và điều kiện thời tiết.
5. Överträdelse av hastighetsbegränsningen kan leda till böter eller körkortsinhållning.
- Vi phạm hạn chế tốc độ có thể dẫn đến phạt tiền hoặc tịch thu bằng lái.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comentarios