top of page

Mỗi ngày một từ - Hudvårdsprodukter

"Hudvårdsprodukter" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "sản phẩm chăm sóc da", là các sản phẩm được sử dụng để làm sạch, dưỡng ẩm và bảo vệ da. Từ "Hudvårdsprodukter" được tạo thành từ việc kết hợp "Hud" (da) và "vårdsprodukter" (sản phẩm chăm sóc).


Mỗi ngày một từ - Hudvårdsprodukter

Năm ví dụ với từ "Hudvårdsprodukter" trong tiếng Thụy Điển:

1. Hudvårdsprodukterna från den här varumärket är kända för sina naturliga ingredienser och effektivitet.

2. Det finns många olika typer av hudvårdsprodukter som kan hjälpa till att lösa olika hudproblem.

3. Innan du väljer hudvårdsprodukter är det viktigt att veta din hudtyp för att välja rätt produkter.

4. Efter att ha använt de nya hudvårdsprodukterna under en månad märkte jag en märkbar förbättring av min hud.

5. Många människor investerar i högkvalitativa hudvårdsprodukter för att hålla huden frisk och ungdomlig.


Tóm tắt về "Skin care products" ở Thụy Điển:

Ở Thụy Điển, việc chăm sóc da là một phần quan trọng của rất nhiều phụ nữ. Các hudvårdsprodukter đa dạng từ sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm đến kem chống nắng và sản phẩm chống lão hóa. Những sản phẩm này không chỉ giúp làm sạch và dưỡng ẩm cho da mà còn bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và lão hóa sớm. Đa dạng và chất lượng của các sản phẩm chăm sóc da ở Thụy Điển thường được đánh giá cao và được ưa chuộng không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Hudvårdsprodukterna från den här varumärket är kända för sina naturliga ingredienser och effektivitet.

- Sản phẩm chăm sóc da từ thương hiệu này nổi tiếng với thành phần tự nhiên và hiệu quả của chúng.


2. Det finns många olika typer av hudvårdsprodukter som kan hjälpa till att lösa olika hudproblem.

- Có nhiều loại sản phẩm chăm sóc da khác nhau có thể giúp giải quyết các vấn đề da khác nhau.


3. Innan du väljer hudvårdsprodukter är det viktigt att veta din hudtyp för att välja rätt produkter.

- Trước khi chọn sản phẩm chăm sóc da, việc biết loại da của bạn là quan trọng để chọn sản phẩm phù hợp.


4. Efter att ha använt de nya hudvårdsprodukterna under en månad märkte jag en märkbar förbättring av min hud.

- Sau khi sử dụng các sản phẩm chăm sóc da mới trong một tháng, tôi nhận thấy sự cải thiện đáng kể trên làn da của mình.


5. Många människor investerar i högkvalitativa hudvårdsprodukter för att hålla huden frisk och ungdomlig.

- Nhiều người đầu tư vào các sản phẩm chăm sóc da chất lượng cao để giữ cho làn da của họ khỏe mạnh và trẻ trung.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


7 views

Comments


bottom of page