"Klädstil" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "phong cách ăn mặc", là cách mà một người chọn lựa và kết hợp quần áo và phụ kiện để thể hiện bản thân trong giao tiếp. Từ "Klädstil" được tạo thành bằng cách kết hợp "Kläder" (quần áo) và "stil" (phong cách).
Năm ví dụ với từ "Klädstil" trong tiếng Thụy Điển:
1. Klädstilen hos ungdomarna har förändrats mycket under de senaste åren, med influenser från populärkulturen.
2. Hon har en elegant och sofistikerad klädstil som passar perfekt till hennes yrke.
3. Många människor uttrycker sin personlighet genom sin klädstil och väljer kläder som speglar deras intressen och värderingar.
4. Den svenska klädstilen kännetecknas ofta av enkelhet, funktionalitet och hållbarhet.
5. Trots den avslappnade kulturen har svenska städer en mångfald av klädstilar, från avslappnad till mer formell.
Tóm tắt về "Dress style" ở Thụy Điển:
Trong xã hội Thụy Điển, "klädstil" là cách mà mọi người tự biểu đạt và tương tác với nhau. Phong cách ăn mặc có thể biểu thị sự cá nhân, văn hoá hoặc sở thích riêng của mỗi người. Với sự đa dạng và sáng tạo, người dân Thụy Điển có thể tự do chọn lựa và kết hợp các loại trang phục để thể hiện phong cách riêng của mình.
Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:
1. Klädstilen hos ungdomarna har förändrats mycket under de senaste åren, med influenser från populärkulturen.
- Phong cách ăn mặc của thanh thiếu niên đã thay đổi nhiều trong những năm gần đây, với sự ảnh hưởng từ văn hóa phổ biến.
2. Hon har en elegant och sofistikerad klädstil som passar perfekt till hennes yrke.
- Cô ấy có một phong cách ăn mặc thanh lịch và tinh tế phù hợp hoàn hảo với nghề nghiệp của mình.
3. Många människor uttrycker sin personlighet genom sin klädstil och väljer kläder som speglar deras intressen och värderingar.
- Nhiều người thể hiện tính cách của họ thông qua phong cách ăn mặc và chọn quần áo phản ánh sở thích và giá trị của họ.
4. Den svenska klädstilen kännetecknas ofta av enkelhet, funktionalitet och hållbarhet.
- Phong cách ăn mặc Thụy Điển thường được đặc trưng bởi sự đơn giản, tính thực tiễn và bền bỉ.
5. Trots den avslappnade kulturen har svenska städer en mångfald av klädstilar, från avslappnad till mer formell.
- Mặc dù văn hóa Thụy Điển thường rất thoải mái, các thành phố Thụy Điển vẫn có sự đa dạng về phong cách ăn mặc, từ thoải mái đến trang trọng.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comentários