Phân biệt cách sử dụng "Uppnå" vs. "Uppgå" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Uppnå = "Đạt được, đạt đến" - Là động từ mô tả việc đạt được một mục tiêu, kết quả hoặc một mức độ nhất định sau một quá trình nỗ lực.
Ví dụ:
"Han har uppnått sina mål genom hårt arbete."
(Anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình nhờ làm việc chăm chỉ.)
"Om vi arbetar tillsammans kan vi uppnå bättre resultat."
(Nếu chúng ta làm việc cùng nhau, chúng ta có thể đạt được kết quả tốt hơn.)
📌 Uppgå = "Lên đến, đạt tới (về số lượng, giá trị)" - Là động từ diễn tả một con số, giá trị hoặc số lượng nào đó đạt đến một mức nhất định.
Ví dụ:
"Den totala kostnaden uppgår till 5000 kronor."
(Tổng chi phí lên đến 5000 krona.)
"Antalet deltagare i konferensen uppgick till 200 personer."
(Số người tham gia hội nghị lên đến 200 người.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Uppnå:
✔ Dùng khi nói về mục tiêu, thành tích hoặc kết quả đạt được nhờ nỗ lực.
✔ Dùng với các danh từ như: mål (mục tiêu), framgång (thành công), resultat (kết quả).
🔹 Uppgå:
✔ Dùng khi nói về một con số, giá trị, hoặc số lượng đạt đến mức cụ thể.
✔ Dùng với các danh từ như: kostnad (chi phí), antal (số lượng), belopp (khoản tiền).
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Uppnå" và "Uppgå" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Efter flera års hårt arbete lyckades han äntligen ______ sin dröm om att bli läkare.
🔸 Đoạn 2:
Priset på fastigheten ______ till 3 miljoner kronor efter renoveringen.
🔸 Đoạn 3:
För att ______ framgång i livet måste man vara tålmodig och beslutsam.
🔸 Đoạn 4:
Antalet ansökningar till universitetet i år ______ till över 10 000.
🔸 Đoạn 5:
Vi hoppas att vi kan ______ vårt mål att minska energiförbrukningen med 20 % under året.