Phân biệt cách sử dụng "Hitta" và "Leta" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Hitta = "Tìm thấy, phát hiện"
Là động từ diễn tả hành động tìm thấy một thứ gì đó sau khi đã tìm kiếm hoặc vô tình phát hiện ra nó.
Ví dụ:
"Jag kan inte hitta mina nycklar."
(Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
"Hon hittade en vacker strand när hon var på semester."
(Cô ấy tìm thấy một bãi biển đẹp khi đi nghỉ mát.)
📌 Leta = "Tìm kiếm"
Là động từ diễn tả hành động đang trong quá trình tìm kiếm một thứ gì đó, nhưng chưa chắc đã tìm thấy.
Ví dụ:
"Jag letar efter mina glasögon."
(Tôi đang tìm kiếm kính của mình.)
"Vi letade efter en bra restaurang i stan."
(Chúng tôi đã tìm kiếm một nhà hàng ngon trong thành phố.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Hitta:
✔ Nhấn mạnh vào kết quả của hành động (đã tìm thấy).
✔ Có thể sử dụng mà không cần nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm.
✔ Đi kèm với: något (một vật cụ thể), plats (địa điểm), lösning (giải pháp).
🔹 Leta:
✔ Nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm, không chắc chắn có tìm thấy hay không.
✔ Luôn đi kèm với efter (leta efter) khi chỉ đối tượng cần tìm.
✔ Đi kèm với: efter någon/något (tìm kiếm ai đó/cái gì đó), spår (dấu vết).
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Hitta" và "Leta" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Jag ______ efter min mobil i hela huset, men jag kan fortfarande inte ______ den.
🔸 Đoạn 2:
Om du fortsätter att ______ efter lösningar kommer du säkert att ______ en bra idé.
🔸 Đoạn 3:
Vi ______ efter en ny lägenhet i flera månader innan vi äntligen ______ en perfekt bostad.
🔸 Đoạn 4:
Hon ______ efter sin katt i trädgården och blev glad när hon ______ den under busken.
🔸 Đoạn 5:
Det tog oss en timme att ______ efter rätt väg, men till slut lyckades vi ______ hotellet.