Phân biệt cách sử dụng "Bestämma" và "Bedöma" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Bestämma = "Quyết định, xác định, định đoạt"
Dùng để diễn tả hành động đưa ra quyết định, kiểm soát hoặc xác định một điều gì đó.
Ví dụ:
Hon vill bestämma vad vi ska göra i helgen.
(Cô ấy muốn quyết định chúng ta sẽ làm gì vào cuối tuần.)
Jag har bestämt mig för att flytta till en annan stad.
(Tôi đã quyết định chuyển đến một thành phố khác.)
📌 Bedöma = "Đánh giá, nhận định, ước tính"
Dùng để diễn tả hành động đánh giá hoặc nhận định dựa trên thông tin có sẵn, không liên quan đến quyết định trực tiếp.
Ví dụ:
Läraren bedömer elevernas arbete varje vecka.
(Giáo viên đánh giá bài làm của học sinh mỗi tuần.)
Det är svårt att bedöma hur länge projektet kommer att ta.
(Thật khó để đánh giá dự án này sẽ kéo dài bao lâu.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Bestämma:
✔ Dùng khi ai đó có quyền hoặc khả năng đưa ra quyết định.
✔ Thường liên quan đến lựa chọn hoặc hành động mang tính quyết định.
✔ Có thể sử dụng với cụm từ "bestämma sig för" (quyết định làm gì đó).
🔹 Bedöma:
✔ Dùng khi ai đó đánh giá, nhận xét về một vấn đề hoặc tình huống.
✔ Không mang nghĩa quyết định mà chỉ đưa ra nhận định dựa trên thông tin.
✔ Thường đi kèm với các từ như kvalitet (chất lượng), situation (tình huống), möjlighet (khả năng).
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Bestämma" và "Bedöma" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Att välja ett universitet är mycket viktigt. Anna kan inte själv ______ detta utan måste diskutera med sina föräldrar.
🔸 Đoạn 2:
Juryn kommer att ______ varje deltagares prestation baserat på flera kriterier.
🔸 Đoạn 3:
Jag har ______ mig för att börja träna varje dag för att förbättra min hälsa.
🔸 Đoạn 4:
Innan företaget kan ______ om de ska investera i ett nytt projekt, måste de analysera marknaden noggrant.
🔸 Đoạn 5:
Läraren måste ______ elevernas kunskaper genom prov och uppgifter.