Phân biệt cách sử dụng "Tillåta" và "Tillföra" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Tillåta = "Cho phép, cấp phép"
Dùng để diễn tả hành động cho phép ai đó làm điều gì hoặc chấp nhận một hành động nào đó diễn ra.
Ví dụ:
Läraren tillåter inte mobiltelefoner i klassrummet.
(Giáo viên không cho phép sử dụng điện thoại trong lớp học.)
Min chef tillät mig att arbeta hemifrån idag.
(Sếp của tôi đã cho phép tôi làm việc tại nhà hôm nay.)
📌 Tillföra = "Mang lại, bổ sung, cung cấp thêm"
Dùng để diễn tả hành động bổ sung hoặc cung cấp điều gì đó nhằm tạo ra giá trị hoặc sự thay đổi.
Ví dụ:
Ny teknik kan tillföra stora fördelar till företaget.
(Công nghệ mới có thể mang lại nhiều lợi ích lớn cho công ty.)
Det är viktigt att tillföra mer resurser till projektet.
(Điều quan trọng là phải bổ sung thêm nguồn lực cho dự án.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Tillåta:
✔ Dùng khi ai đó có quyền hoặc thẩm quyền quyết định cho phép một hành động xảy ra.
✔ Thường đi kèm với động từ ở dạng nguyên mẫu (infinitiv), ví dụ: tillåta någon att göra något (cho phép ai làm gì).
✔ Đề cập đến sự đồng ý hoặc chấp nhận về mặt quy tắc, luật lệ.
🔹 Tillföra:
✔ Dùng khi nói về việc mang lại hoặc cung cấp thêm một yếu tố có giá trị.
✔ Thường đi kèm với danh từ như resurser (nguồn lực), värde (giá trị), förändring (sự thay đổi).
✔ Không liên quan đến việc cho phép mà tập trung vào việc bổ sung hoặc đóng góp.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Tillåta" và "Tillföra" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Skolan har strikta regler och kommer inte att ______ studenter att använda datorer under provet.
🔸 Đoạn 2:
Vi behöver fler innovativa idéer för att ______ något nytt till projektet och göra det mer effektivt.
🔸 Đoạn 3:
Regeringen överväger att ______ längre öppettider för butiker på helgerna.
🔸 Đoạn 4:
Att arbeta i ett team kan ______ många olika perspektiv och förbättra arbetsmiljön.
🔸 Đoạn 5:
Vår policy är tydlig: vi kan inte ______ undantag från säkerhetsreglerna.