Phân biệt cách sử dụng "Fokusera" và "Koncentrera" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Fokusera = "Tập trung vào một mục tiêu hoặc một khía cạnh cụ thể"
Dùng để diễn tả hành động tập trung vào một chủ đề, nhiệm vụ hoặc khía cạnh nào đó, thường mang tính có chủ đích và chiến lược.
Ví dụ:
Jag måste fokusera på mina studier inför tentan.
(Tôi phải tập trung vào việc học để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Företaget fokuserar på hållbar utveckling.
(Công ty tập trung vào phát triển bền vững.)
📌 Koncentrera = "Tập trung tinh thần hoặc sự chú ý vào một việc gì đó"
Dùng để diễn tả trạng thái dồn hết sự chú ý hoặc năng lượng tinh thần vào một nhiệm vụ cụ thể, tránh sự phân tâm.
Ví dụ:
Jag kan inte koncentrera mig när det är så mycket oväsen.
(Tôi không thể tập trung khi có quá nhiều tiếng ồn.)
Han koncentrerade sig på att lösa problemet.
(Anh ấy tập trung vào việc giải quyết vấn đề.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Fokusera:
✔ Dùng khi nói về việc tập trung vào một mục tiêu, lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể.
✔ Mang ý nghĩa chiến lược, có chủ đích rõ ràng.
✔ Thường đi kèm với giới từ på (fokusera på = tập trung vào).
🔹 Koncentrera:
✔ Dùng khi nói về việc dồn toàn bộ sự chú ý hoặc tinh thần vào một nhiệm vụ trước mắt.
✔ Nhấn mạnh đến sự tập trung để tránh bị phân tâm.
✔ Thường đi kèm với động từ phản thân sig (koncentrera sig = tự tập trung).
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Fokusera" và "Koncentrera" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Under mötet måste vi ______ på att hitta lösningar istället för att diskutera problemen för länge.
🔸 Đoạn 2:
Jag har svårt att ______ mig när barnen leker högljutt i bakgrunden.
🔸 Đoạn 3:
Läraren uppmanade eleverna att ______ sig på provet och inte låta sig distraheras av mobilen.
🔸 Đoạn 4:
Det är viktigt att ______ på kundernas behov för att kunna erbjuda bra service.
🔸 Đoạn 5:
När du kör bil måste du ______ dig på trafiken och inte tänka på andra saker.