Phân biệt cách sử dụng "Glömma" và "Lämna kvar" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Glömma = "Quên"
Dùng để diễn tả hành động quên một việc gì đó hoặc quên mang theo một thứ gì đó. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu sót trong trí nhớ hoặc vô tình không nhớ làm một việc.
Ví dụ:
Jag glömde mina nycklar hemma.
(Tôi đã quên chìa khóa ở nhà.)
Hon glömde att skicka mejlet till chefen.
(Cô ấy quên gửi email cho sếp.)
📌 Lämna kvar = "Để lại, bỏ lại"
Dùng để diễn tả hành động bỏ lại một vật ở đâu đó, có chủ đích hoặc vô tình. Nó nhấn mạnh đến việc một vật nào đó bị để lại thay vì nhấn mạnh vào sự quên lãng.
Ví dụ:
Jag lämnade kvar min jacka på restaurangen.
(Tôi đã để lại áo khoác của mình ở nhà hàng.)
Han lämnade kvar en lapp på bordet innan han gick.
(Anh ấy đã để lại một mảnh giấy trên bàn trước khi đi.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Glömma:
✔ Nhấn mạnh vào hành động quên, tức là một thứ gì đó bị bỏ sót vì không nhớ đến.
✔ Thường đi kèm với tân ngữ trực tiếp như nycklar (chìa khóa), mobil (điện thoại), uppgift (nhiệm vụ).
✔ Có thể dùng với động từ nguyên mẫu có "att" (glömma att göra något = quên làm gì đó).
🔹 Lämna kvar:
✔ Nhấn mạnh vào hành động để lại một thứ gì đó ở một nơi nào đó.
✔ Thường mang ý nghĩa vật lý hơn, liên quan đến đồ vật hoặc dấu vết được bỏ lại.
✔ Có thể sử dụng trong trường hợp cố tình để lại một thứ gì đó.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Glömma" và "Lämna kvar" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Jag ______ min telefon på jobbet, så nu kan jag inte ringa någon.
🔸 Đoạn 2:
Hon var så stressad att hon ______ att boka biljetter till konserten.
🔸 Đoạn 3:
Vi ______ några böcker på hotellet eftersom vi inte orkade bära dem.
🔸 Đoạn 4:
Jag måste gå tillbaka till kaféet eftersom jag tror att jag ______ min plånbok där.
🔸 Đoạn 5:
Mats ______ alltid att vattna blommorna, så de vissnade.