top of page

Reservera & Konservera

Phân Biệt

Câu hỏi

Thời gian

A2

2

từ

5

5

​phút 

Phân biệt cách sử dụng "Reservera" và "Konservera" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Reservera = "Đặt trước, giữ chỗ"
Dùng để diễn tả hành động đặt trước một thứ gì đó để sử dụng sau này, thường là bàn ăn, vé xem phim, phòng khách sạn hoặc tài nguyên nào đó.
Ví dụ:
Jag vill reservera ett bord för två personer i kväll.
(Tôi muốn đặt trước một bàn cho hai người vào tối nay.)
Hon reserverade en plats i första raden på konserten.
(Cô ấy đã đặt trước một chỗ ở hàng ghế đầu của buổi hòa nhạc.)

📌 Konservera = "Bảo quản, bảo tồn"
Dùng để diễn tả hành động bảo quản hoặc duy trì một thứ gì đó trong thời gian dài, thường là thực phẩm, tài nguyên thiên nhiên hoặc di sản văn hóa.
Ví dụ:
Vi måste konservera mat om vi vill ha tillräckligt under vintern.
(Chúng ta phải bảo quản thực phẩm nếu muốn có đủ trong suốt mùa đông.)
Museet arbetar för att konservera gamla målningar.
(Bảo tàng đang làm việc để bảo tồn các bức tranh cổ.)

2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Reservera:
✔ Dùng khi nói về việc đặt trước thứ gì đó để đảm bảo quyền sử dụng trong tương lai.
✔ Thường dùng với nhà hàng, khách sạn, vé, chỗ ngồi, tài nguyên có giới hạn.
✔ Có thể mang nghĩa trừu tượng khi nói về việc dành một điều gì đó cho một mục đích cụ thể (reservera tid för ett möte – dành thời gian cho một cuộc họp).

🔹 Konservera:
✔ Dùng khi nói về việc bảo quản thực phẩm, tài nguyên hoặc các vật phẩm để tránh hư hỏng.
✔ Thường liên quan đến thực phẩm, môi trường hoặc di sản văn hóa.
✔ Có thể mang nghĩa trừu tượng khi nói về việc bảo tồn ý tưởng hoặc truyền thống (konservera gamla traditioner – bảo tồn những truyền thống cũ).

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Chọn từ phù hợp giữa "Reservera" và "Konservera" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Vi måste ______ en biljett till teaterföreställningen i förväg eftersom den snabbt blir slutsåld.

🔸 Đoạn 2:
Företaget arbetar för att ______ energi och minska sin påverkan på miljön.

🔸 Đoạn 3:
Jag glömde att ______ ett hotellrum, så nu är allt fullbokat.

🔸 Đoạn 4:
För att maten ska hålla sig längre bör vi ______ den genom att frysa eller lägga den i burkar.

🔸 Đoạn 5:
Det är viktigt att ______ historiska byggnader så att framtida generationer kan njuta av dem.

Đáp án (nhấn Read More)

Giải thích kết quả 1️⃣ Đoạn 1 → "Reservera" Vì đang nói về việc đặt trước vé xem kịch, phù hợp với nghĩa "đặt trước". 2️⃣ Đoạn 2 → "Konservera" Vì nói về việc bảo tồn năng lượng, đây là một dạng tài nguyên cần được duy trì lâu dài. 3️⃣ Đoạn 3 → "Reservera" Vì đang nói về việc đặt trước phòng khách sạn, phù hợp với nghĩa "đặt chỗ". 4️⃣ Đoạn 4 → "Konservera" Vì liên quan đến việc bảo quản thực phẩm để sử dụng lâu dài, phù hợp với nghĩa "bảo quản". 5️⃣ Đoạn 5 → "Konservera" Vì đang nói về việc bảo tồn các tòa nhà lịch sử, phù hợp với nghĩa "bảo tồn di sản". Tóm tắt ngắn gọn: ✔ Dùng "Reservera" khi nói về việc đặt trước một thứ gì đó để sử dụng sau này. ✔ Dùng "Konservera" khi nói về việc bảo quản hoặc bảo tồn thứ gì đó trong thời gian dài.
bottom of page