Phân biệt cách sử dụng "Veta" và "Känna till" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Veta = "Biết, có kiến thức về điều gì đó"
Dùng khi nói về việc biết một sự thật, một thông tin cụ thể hoặc một kiến thức đã nắm rõ.
Ví dụ:
Jag vet att han är på semester just nu.
(Tôi biết rằng anh ấy đang đi nghỉ vào lúc này.)
Vet du var närmaste apotek ligger?
(Bạn có biết hiệu thuốc gần nhất ở đâu không?)
📌 Känna till = "Biết về, từng nghe nói đến"
Dùng khi nói về việc có sự nhận thức hoặc biết sơ qua về ai đó, điều gì đó nhưng không nhất thiết hiểu rõ chi tiết.
Ví dụ:
Jag känner till den här restaurangen, men jag har aldrig ätit där.
(Tôi biết về nhà hàng này, nhưng tôi chưa bao giờ ăn ở đó.)
Känner du till någon bra läkare i stan?
(Bạn có biết bác sĩ nào giỏi trong thành phố không?)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Veta:
✔ Dùng khi biết một sự thật hoặc thông tin cụ thể.
✔ Thường đi kèm với "att" (vet att... - biết rằng...), từ để hỏi (vet var, vet hur... - biết ở đâu, biết cách nào...).
✔ Không dùng để nói về một địa điểm, người hoặc sự vật trừ khi liên quan đến một thông tin chi tiết về chúng.
🔹 Känna till:
✔ Dùng khi biết về sự tồn tại của ai đó hoặc điều gì đó mà không cần biết chi tiết.
✔ Dùng để nói về địa điểm, con người, sự kiện, tác phẩm văn học, công ty, khái niệm...
✔ Không thể thay thế cho "veta" khi nói về một sự thật hay thông tin cụ thể.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Veta" và "Känna till" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Jag ______ att han har flyttat till Stockholm för att börja ett nytt jobb.
🔸 Đoạn 2:
Hon ______ många bra caféer i staden eftersom hon har bott här länge.
🔸 Đoạn 3:
Vi ______ inte varför mötet blev inställt så plötsligt.
🔸 Đoạn 4:
Känner du ______ någon bra bok om svensk historia?
🔸 Đoạn 5:
Jag ______ inte vad han tycker om filmen eftersom vi inte har pratat om det än.