Phân biệt cách sử dụng "Säga" và "Berätta" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Säga = "Nói, bảo, phát biểu"
Dùng để diễn tả hành động nói ra một điều gì đó, có thể là một câu, một từ hoặc một ý kiến ngắn gọn.
Ví dụ:
Han sa att han var trött.
(Anh ấy nói rằng anh ấy mệt.)
Kan du säga ditt namn igen?
(Bạn có thể nói lại tên của mình không?)
📌 Berätta = "Kể, thuật lại, kể chuyện"
Dùng khi thuật lại một câu chuyện, một sự kiện hoặc giải thích một điều gì đó một cách chi tiết.
Ví dụ:
Kan du berätta vad som hände igår?
(Bạn có thể kể lại chuyện gì đã xảy ra hôm qua không?)
Hon berättade en rolig historia för oss.
(Cô ấy đã kể cho chúng tôi một câu chuyện hài hước.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Säga:
✔ Dùng khi muốn nói một câu cụ thể hoặc một điều gì đó ngắn gọn.
✔ Thường đi với "att" (säga att... - nói rằng...) hoặc một mệnh đề trực tiếp.
✔ Có thể đi kèm với người nhận nhưng không bắt buộc (säga något till någon - nói gì đó với ai đó).
🔹 Berätta:
✔ Dùng khi muốn kể một câu chuyện hoặc giải thích một điều gì đó chi tiết hơn.
✔ Thường đi với "om" (berätta om... - kể về...) hoặc một sự kiện nào đó.
✔ Cần có người nhận đi kèm (berätta något för någon - kể điều gì đó cho ai đó).
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Säga" và "Berätta" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Kan du ______ vad du tycker om den här boken? Jag är nyfiken på din åsikt.
🔸 Đoạn 2:
Jag glömde att ______ till dig att mötet har blivit inställt.
🔸 Đoạn 3:
Han ______ en väldigt intressant historia om sin barndom.
🔸 Đoạn 4:
Hon ville ______ att hon älskar honom, men hon vågade inte.
🔸 Đoạn 5:
Barnen bad sin farfar att ______ en saga innan de somnade.