Phân biệt cách sử dụng "Titta" và "Se" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Titta = "Nhìn, ngắm"
Dùng để diễn tả hành động cố ý hướng mắt về một vật gì đó với sự tập trung hoặc chú ý.
Ví dụ:
Hon tittade på tv hela kvällen.
(Cô ấy đã xem TV cả buổi tối.)
Titta på den här bilden! Visst är den vacker?
(Nhìn vào bức tranh này đi! Đẹp quá phải không?)
📌 Se = "Nhìn thấy, trông thấy"
Dùng khi một vật nào đó vô tình lọt vào tầm mắt mà không nhất thiết phải có sự tập trung hay chú ý.
Ví dụ:
Jag såg en fågel flyga förbi fönstret.
(Tôi nhìn thấy một con chim bay ngang qua cửa sổ.)
Kan du se skillnaden mellan de två bilderna?
(Bạn có thể nhìn thấy sự khác biệt giữa hai bức ảnh không?)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Titta:
✔ Dùng khi cố ý nhìn vào một thứ gì đó với sự tập trung.
✔ Thường đi kèm giới từ "på" (titta på något = nhìn vào cái gì đó).
🔹 Se:
✔ Dùng khi nhìn thấy một thứ gì đó một cách tự nhiên, không cố ý.
✔ Không nhất thiết phải có sự tập trung, có thể chỉ là một khoảnh khắc vô tình trông thấy.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Titta" và "Se" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Jag gillar att ______ på solnedgången när jag är vid stranden. Det är så vackert att se färgerna förändras.
🔸 Đoạn 2:
När jag var ute igår, ______ jag en gammal vän från skolan. Det var en stor överraskning!
🔸 Đoạn 3:
Du måste ______ på den här filmen, den är verkligen spännande!
🔸 Đoạn 4:
Jag ______ något röra sig i mörkret, men jag vet inte vad det var.
🔸 Đoạn 5:
Hon älskar att ______ på konstutställningar och analysera varje detalj i tavlorna.