Phân biệt cách sử dụng "Höra" và "Lyssna" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Höra = "Nghe thấy"
Dùng để diễn tả việc nghe thấy âm thanh một cách tự nhiên, vô thức mà không cần sự tập trung hay chủ ý.
Ví dụ:
Jag hörde ett konstigt ljud utanför fönstret.
(Tôi nghe thấy một âm thanh kỳ lạ bên ngoài cửa sổ.)
Kan du höra mig nu?
(Bạn có nghe thấy tôi không?)
📌 Lyssna = "Lắng nghe"
Dùng khi ai đó chủ động chú ý lắng nghe một thứ gì đó với sự tập trung.
Ví dụ:
Jag gillar att lyssna på musik när jag studerar.
(Tôi thích lắng nghe nhạc khi học.)
Lyssna på mig! Det här är viktigt.
(Lắng nghe tôi đi! Điều này rất quan trọng.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Höra:
✔ Dùng khi một âm thanh lọt vào tai một cách tự nhiên mà không cần tập trung.
✔ Không yêu cầu hành động chủ động của người nghe.
🔹 Lyssna:
✔ Dùng khi chủ động lắng nghe một điều gì đó với sự chú ý.
✔ Thường đi kèm giới từ "på" (lyssna på något = lắng nghe cái gì đó).
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Höra" và "Lyssna" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Jag kunde inte sova i natt eftersom jag ______ ljud från grannens lägenhet hela tiden.
🔸 Đoạn 2:
Vi satt tillsammans och ______ på den vackra musiken i konserthallen.
🔸 Đoạn 3:
Kan du ______ mig när jag pratar? Det känns som att du inte bryr dig.
🔸 Đoạn 4:
Plötsligt ______ jag någon ropa mitt namn, men jag visste inte varifrån det kom.
🔸 Đoạn 5:
Hon älskar att ______ på poddar när hon är ute och promenerar.