Phân biệt cách sử dụng "Bygga" và "Konstruera" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Bygga = "Xây dựng, lắp ráp, tạo dựng"
Dùng khi nói về việc xây dựng các công trình vật lý (nhà cửa, cầu đường...), hoặc tạo dựng một thứ gì đó theo cách đơn giản, phổ biến.
Ví dụ:
De ska bygga ett nytt hus vid stranden.
(Họ sẽ xây một ngôi nhà mới bên bờ biển.)
Barnen gillar att bygga torn med klossar.
(Bọn trẻ thích xây tháp bằng các khối gỗ.)
📌 Konstruera = "Thiết kế, chế tạo, cấu trúc"
Dùng khi nói về việc thiết kế, chế tạo một hệ thống, máy móc, hoặc một cấu trúc phức tạp hơn. Từ này thường mang tính kỹ thuật hơn so với bygga.
Ví dụ:
Ingenjörerna konstruerade en ny typ av bro som är mer hållbar.
(Các kỹ sư đã thiết kế một loại cầu mới bền hơn.)
Han konstruerade en maskin som kan sortera avfall automatiskt.
(Anh ấy đã chế tạo một chiếc máy có thể tự động phân loại rác.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Bygga:
✔ Dùng khi nói về xây dựng nhà cửa, công trình, cầu đường...
✔ Cũng có thể áp dụng cho những thứ đơn giản như lắp ráp đồ chơi, xây dựng nhóm, gây dựng sự nghiệp...
✔ Không mang ý nghĩa thiết kế hoặc sáng tạo một hệ thống mới
🔹 Konstruera:
✔ Dùng khi nói về thiết kế, chế tạo máy móc, hệ thống kỹ thuật, hoặc cấu trúc phức tạp
✔ Nhấn mạnh vào việc lập kế hoạch, tính toán và sáng tạo
✔ Thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, công nghệ
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Bygga" và "Konstruera" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Arkitekterna har bestämt sig för att ______ en modern skyskrapa i stadens centrum.
🔸 Đoạn 2:
Min farfar brukade ______ små båtar av trä när han var ung.
🔸 Đoạn 3:
För att lösa trafikproblemen måste vi ______ ett nytt signalsystem.
🔸 Đoạn 4:
Barnen samlades på stranden för att ______ ett stort sandslott tillsammans.
🔸 Đoạn 5:
Forskare försöker ______ en ny robot som kan hjälpa äldre människor i deras vardag.