Phân biệt cách sử dụng "Skriva" và "Anteckna" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Skriva = "Viết"
Dùng để chỉ hành động viết chung, có thể là viết một bức thư, một bài luận, một cuốn sách hoặc thậm chí là đánh máy.
Ví dụ:
Jag ska skriva ett brev till min vän i Tyskland.
(Tôi sẽ viết một bức thư cho bạn tôi ở Đức.)
Hon älskar att skriva berättelser om äventyr.
(Cô ấy thích viết những câu chuyện phiêu lưu.)
📌 Anteckna = "Ghi chú, ghi chép"
Dùng khi nói về việc viết lại thông tin quan trọng dưới dạng ghi chú ngắn gọn, thường là trong lớp học, cuộc họp hoặc khi nghe ai đó nói.
Ví dụ:
Under föreläsningen antecknade jag alla viktiga punkter.
(Trong bài giảng, tôi đã ghi chép lại tất cả những điểm quan trọng.)
Jag brukar anteckna mina idéer i en liten anteckningsbok.
(Tôi thường ghi chép ý tưởng của mình vào một cuốn sổ nhỏ.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Skriva:
✔ Dùng cho hành động viết nói chung.
✔ Có thể là viết tay, đánh máy, hoặc viết sáng tạo như viết truyện, tiểu thuyết.
✔ Không nhất thiết phải mang tính tóm tắt hay ghi chú.
🔹 Anteckna:
✔ Dùng khi viết ghi chú ngắn gọn để nhớ lại thông tin quan trọng.
✔ Thường dùng trong ngữ cảnh học tập, cuộc họp, hội thảo.
✔ Không phải là viết sáng tạo hay viết một văn bản dài.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Skriva" và "Anteckna" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Under mötet försökte jag ______ alla viktiga detaljer för att inte glömma dem senare.
🔸 Đoạn 2:
Hon vill bli författare och drömmer om att ______ en egen roman.
🔸 Đoạn 3:
Läraren bad oss att ______ en sammanfattning av texten vi just läste.
🔸 Đoạn 4:
När jag hör ett nytt ord på svenska, brukar jag ______ det i min anteckningsbok.
🔸 Đoạn 5:
Jag måste ______ ett e-postmeddelande till chefen angående morgondagens möte.