Phân biệt "Läsa" và "Studera" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Läsa = "Đọc" hoặc "Học" một cách chung chung, không nhất thiết phải mang tính học thuật sâu.
Ví dụ:
"Jag gillar att läsa böcker på kvällarna."
(Tôi thích đọc sách vào buổi tối.)
"Hon läser till läkare vid universitetet."
(Cô ấy đang học để trở thành bác sĩ tại trường đại học.)
📌 Studera = "Nghiên cứu" hoặc "Học tập" một cách nghiêm túc, có hệ thống, thường liên quan đến học thuật.
Ví dụ:
"Han studerar juridik vid Lunds universitet."
(Anh ấy đang học luật tại Đại học Lund.)
"Jag måste studera inför tentan imorgon."
(Tôi phải học để chuẩn bị cho kỳ thi ngày mai.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Läsa:
✔ Có thể có nghĩa là đọc một văn bản, một cuốn sách hoặc một bài báo.
✔ Dùng trong văn cảnh nói về việc học chung chung, không nhất thiết phải chuyên sâu.
✔ Có thể được dùng khi nói về học tại một trường đại học, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc theo học một chương trình nào đó.
🔹 Studera:
✔ Dùng khi nói về việc học một cách nghiêm túc, có hệ thống.
✔ Nhấn mạnh vào việc nghiên cứu, tìm hiểu sâu về một môn học, lĩnh vực.
✔ Thường xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc nghiên cứu chuyên môn.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "läsa" và "studera" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Anna tycker om att ______ romaner när hon har tid. Hon har en stor bokhylla full av böcker. Hennes favoritförfattare är Astrid Lindgren.
🔸 Đoạn 2:
Jag ska börja ______ på universitetet i höst. Jag har valt att gå en kurs i ekonomi eftersom jag vill jobba inom finansbranschen.
🔸 Đoạn 3:
David vill bli läkare i framtiden, så han måste ______ mycket om människokroppen och medicin. Det är ett krävande program, men han är väldigt motiverad.
🔸 Đoạn 4:
Lisa har en vana att ______ tidningen varje morgon vid frukosten. Hon tycker att det är ett bra sätt att hålla sig uppdaterad om vad som händer i världen.
🔸 Đoạn 5:
Inför tentan nästa vecka behöver jag verkligen ______ hårt. Jag har mycket material att gå igenom, och jag vill få ett bra betyg.