Phân biệt "Köpa" và "Handla" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Köpa = "Mua" một thứ gì đó cụ thể, nhấn mạnh vào hành động mua một sản phẩm cụ thể.
Ví dụ:
"Jag ska köpa en ny mobiltelefon i helgen."
(Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới vào cuối tuần.)
"Hon köpte en fin klänning till festen."
(Cô ấy đã mua một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.)
📌 Handla = "Mua sắm" hoặc "đi mua hàng", thường dùng khi mua nhiều thứ hoặc mua hàng hóa nói chung. Cũng có thể có nghĩa là "kinh doanh" hoặc "hành động".
Ví dụ:
"Vi brukar handla mat varje lördag."
(Chúng tôi thường đi mua thực phẩm vào thứ Bảy hàng tuần.)
"Jag ska handla lite kläder till vintern."
(Tôi sẽ mua sắm một ít quần áo cho mùa đông.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Köpa:
✔ Nhấn mạnh vào hành động mua một món đồ cụ thể.
✔ Thường đi với danh từ đếm được hoặc danh từ cụ thể (ví dụ: en bil – một chiếc xe hơi, en dator – một cái máy tính).
🔹 Handla:
✔ Thường dùng khi nói về việc đi mua nhiều thứ, như thực phẩm hoặc quần áo.
✔ Cũng có thể mang nghĩa chung là "kinh doanh" hoặc "hành động" trong một số ngữ cảnh.
✔ Khi dùng với "mat" (thực phẩm), người ta thường dùng "handla mat" thay vì "köpa mat", vì nó chỉ một hoạt động chung chung.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "köpa" và "handla" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Lisa behöver en ny dator för sitt jobb, så hon ska ______ en MacBook i helgen. Hon har sparat pengar länge för det här köpet.
🔸 Đoạn 2:
Varje vecka brukar vi ______ mat på stormarknaden. Det är en rutin vi alltid följer på söndagar.
🔸 Đoạn 3:
Peter tycker om att gå till centrum för att ______ kläder och skor. Han gillar att prova olika stilar innan han bestämmer sig.
🔸 Đoạn 4:
Jag måste ______ en present till min bror eftersom han fyller år imorgon. Han gillar teknikprylar, så jag funderar på att köpa hörlurar.
🔸 Đoạn 5:
Företaget vill ______ ny utrustning till kontoret för att förbättra arbetsmiljön. De ska köpa nya stolar och skrivbord.