top of page

Föra & Ta med

Phân Biệt

Câu hỏi

Thời gian

A2

2

từ

5

5

​phút 

Phân biệt "Föra" và "Ta med" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Föra = "Dẫn dắt, mang, vận chuyển một cái gì đó từ nơi này đến nơi khác". Từ này mang tính trang trọng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi nói về việc di chuyển một thứ gì đó có tổ chức, quy mô lớn.
Ví dụ:
"Soldaterna förde fångarna till fängelset."
(Những người lính đã dẫn tù nhân đến nhà tù.)
"Hon förde över pengar till sitt bankkonto."
(Cô ấy đã chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng của mình.)

📌 Ta med = "Mang theo, đem theo cái gì đó bên mình". Từ này có nghĩa gần giống "bring" trong tiếng Anh, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày khi nói về việc mang đồ vật hoặc ai đó đi cùng.
Ví dụ:
"Kan du ta med en jacka? Det är kallt ute."
(Bạn có thể mang theo một chiếc áo khoác không? Ngoài trời lạnh lắm.)
"Vi ska på picknick. Glöm inte att ta med maten!"
(Chúng ta sẽ đi picnic. Đừng quên mang theo đồ ăn nhé!)

2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Föra:
✔ Mang tính trang trọng, dùng trong các ngữ cảnh hành chính, quân sự, vận chuyển quy mô lớn.
✔ Thường đi kèm với các danh từ như "transport" (vận chuyển), "överföra" (chuyển tiền), "föra bort" (đưa đi nơi khác).
✔ Dùng để chỉ sự di chuyển có tổ chức hoặc di chuyển thứ gì đó từ nơi này đến nơi khác.

🔹 Ta med:
✔ Dùng trong cuộc sống hàng ngày, mang ý nghĩa "đem theo" một cách tự nhiên.
✔ Thường đi kèm với những vật nhỏ, hành lý, đồ ăn, hoặc cả con người (khi muốn ai đó đi cùng).
✔ Có thể dùng với "sig" để nhấn mạnh việc mang theo bên mình, ví dụ: "Jag tar med mig en bok." (Tôi mang theo một cuốn sách.)

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Chọn từ phù hợp giữa "föra" và "ta med" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Vi ska flytta till ett nytt hus nästa vecka. Vi har anlitat en flyttfirma för att ______ alla möbler och kartonger till den nya adressen.

🔸 Đoạn 2:
När du kommer till festen, kan du ______ några drycker? Vi behöver mer läsk och juice.

🔸 Đoạn 3:
Polisen var tvungen att ______ den misstänkta till polisstationen för förhör.

🔸 Đoạn 4:
Om du ska resa till fjällen på vintern, bör du alltid ______ varma kläder.

🔸 Đoạn 5:
Ambulansen kom snabbt till olycksplatsen och började ______ de skadade till sjukhuset.

Đáp án (nhấn Read More)

Giải thích kết quả 1️⃣ Đoạn 1 → "föra" Vì câu này nói về việc di chuyển đồ đạc trong một cuộc chuyển nhà, một quá trình có tổ chức, nên "föra" là phù hợp hơn. 2️⃣ Đoạn 2 → "ta med" Câu này mang tính thân mật, chỉ hành động mang đồ uống đến bữa tiệc, vì vậy "ta med" là lựa chọn chính xác. 3️⃣ Đoạn 3 → "föra" Ở đây, cảnh sát đưa một nghi phạm đến đồn để thẩm vấn – một hành động trang trọng, nên "föra" là từ phù hợp. 4️⃣ Đoạn 4 → "ta med" Câu này nói về việc mang quần áo ấm khi đi du lịch, một hành động cá nhân và thường ngày, nên "ta med" là đúng. 5️⃣ Đoạn 5 → "föra" Việc vận chuyển người bị thương bằng xe cứu thương là một quá trình có tổ chức, vì vậy "föra" là từ phù hợp hơn. Tóm tắt ngắn gọn: ✔ Dùng "föra" khi nói về việc vận chuyển, di chuyển có tổ chức, quy mô lớn hoặc trang trọng. ✔ Dùng "ta med" khi nói về việc mang theo đồ vật hoặc ai đó trong cuộc sống hàng ngày.
bottom of page