top of page

Skapa & Designa

Phân Biệt

Câu hỏi

Thời gian

A2

2

từ

5

5

​phút 

Phân biệt "Skapa" và "Designa" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Skapa = "Tạo ra, sáng tạo, làm ra một thứ gì đó mới"
Từ này được dùng khi nói về việc tạo ra một cái gì đó từ đầu, có thể là vật chất hoặc phi vật chất, như tác phẩm nghệ thuật, ý tưởng, cơ hội, bầu không khí.
Ví dụ:
"Hon vill skapa en inspirerande arbetsmiljö."
(Cô ấy muốn tạo ra một môi trường làm việc đầy cảm hứng.)
"Konstnären har skapat en fantastisk målning."
(Họa sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt vời.)

📌 Designa = "Thiết kế, tạo mẫu, lên kế hoạch hình thức của một thứ gì đó"
Từ này thường liên quan đến việc thiết kế trong lĩnh vực mỹ thuật, thời trang, nội thất, kiến trúc, đồ họa hoặc kỹ thuật.
Ví dụ:
"Hon designar kläder för ett känt modeföretag."
(Cô ấy thiết kế quần áo cho một công ty thời trang nổi tiếng.)
"Vi behöver någon som kan designa vår hemsida."
(Chúng tôi cần ai đó có thể thiết kế trang web của chúng tôi.)

2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Skapa:
✔ Nhấn mạnh vào quá trình sáng tạo và làm ra một thứ gì đó từ đầu.
✔ Có thể được sử dụng trong cả bối cảnh vật chất và phi vật chất (ví dụ: tạo ra tác phẩm nghệ thuật, không khí, cảm xúc).
✔ Không nhất thiết phải có yếu tố thẩm mỹ hoặc kỹ thuật.

🔹 Designa:
✔ Nhấn mạnh vào quá trình lập kế hoạch và thiết kế một thứ gì đó có cấu trúc, đặc biệt là trong nghệ thuật, thời trang, công nghệ, kiến trúc.
✔ Luôn liên quan đến hình thức, bố cục hoặc tính thẩm mỹ của một thứ gì đó.
✔ Chỉ áp dụng cho những thứ có thể có thiết kế cụ thể như quần áo, sản phẩm, đồ họa, trang web.

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Chọn từ phù hợp giữa "skapa" và "designa" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Han har alltid älskat konst och kreativitet. Hans mål är att ______ unika skulpturer som uttrycker känslor och berättelser.

🔸 Đoạn 2:
Företaget vill ha en ny logotyp och behöver någon som kan ______ en modern och professionell design.

🔸 Đoạn 3:
Att ______ en vänlig och positiv atmosfär på arbetsplatsen är viktigt för att medarbetarna ska trivas.

🔸 Đoạn 4:
Arkitekten fick i uppdrag att ______ en futuristisk byggnad för stadens nya centrum.

🔸 Đoạn 5:
Författaren ville ______ en värld fylld av magi och spännande karaktärer i sin nya bok.

Đáp án (nhấn Read More)

Giải thích kết quả 1️⃣ Đoạn 1 → "skapa" Ở đây, người nói đề cập đến việc tạo ra tác phẩm điêu khắc, một quá trình sáng tạo nghệ thuật từ đầu. Vì vậy, "skapa" là từ phù hợp hơn. 2️⃣ Đoạn 2 → "designa" Vì câu này nói về việc tạo ra một thiết kế cụ thể (logo), nên từ "designa" là chính xác hơn. 3️⃣ Đoạn 3 → "skapa" Bầu không khí (atmosfär) là một điều phi vật chất mà ta có thể "tạo ra" hơn là "thiết kế", do đó "skapa" là phù hợp. 4️⃣ Đoạn 4 → "designa" Khi nói về kiến trúc, việc lập kế hoạch và thiết kế một tòa nhà thuộc về lĩnh vực kỹ thuật và mỹ thuật, nên "designa" là lựa chọn đúng. 5️⃣ Đoạn 5 → "skapa" Việc xây dựng một thế giới giả tưởng trong một cuốn sách liên quan đến sự sáng tạo, không phải thiết kế, vì vậy "skapa" là từ phù hợp hơn. Tóm tắt ngắn gọn: ✔ Dùng "skapa" khi nói về việc tạo ra một thứ gì đó từ đầu, có thể là vật chất hoặc phi vật chất. ✔ Dùng "designa" khi nói về việc thiết kế hình thức, bố cục, thẩm mỹ của một thứ gì đó cụ thể.
bottom of page