Phân biệt cách sử dụng "Äta" và "Förtära" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Äta = "Ăn" (mang tính thông dụng, sử dụng trong cuộc sống hàng ngày)
Từ này được dùng trong các tình huống giao tiếp bình thường khi nói về việc ăn uống.
Ví dụ:
"Jag ska äta middag med min familj ikväll."
(Tối nay tôi sẽ ăn tối với gia đình.)
"Barnen älskar att äta glass på sommaren."
(Bọn trẻ thích ăn kem vào mùa hè.)
📌 Förtära = "Tiêu thụ, dùng thực phẩm hoặc đồ uống" (mang tính trang trọng, nghiêm túc)
Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, trong các văn bản pháp lý, y khoa hoặc khi nói về việc tiêu thụ thực phẩm theo một cách lịch sự.
Ví dụ:
"Det är förbjudet att förtära alkohol på allmän plats."
(Cấm tiêu thụ rượu bia ở nơi công cộng.)
"Patienten får endast förtära flytande föda efter operationen."
(Bệnh nhân chỉ được tiêu thụ thực phẩm lỏng sau phẫu thuật.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Äta:
✔ Dùng trong các tình huống thường ngày, phổ biến và mang tính thân mật.
✔ Có thể dùng trong mọi hoàn cảnh giao tiếp thông thường.
✔ Phù hợp với trẻ em, gia đình, bạn bè, và cách nói chuyện bình thường.
🔹 Förtära:
✔ Mang tính trang trọng, dùng trong văn bản chính thức, quy định hoặc mô tả y học.
✔ Thường xuất hiện trong các quy định về thực phẩm, sức khỏe, hoặc trong các tình huống đòi hỏi sự lịch sự cao.
✔ Không dùng trong giao tiếp hàng ngày vì có thể nghe quá cứng nhắc hoặc nghiêm túc.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "äta" và "förtära" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
På restaurangen serveras endast vegetariska rätter. Gästerna kan ______ en mängd olika hälsosamma alternativ, inklusive sallader och soppor.
🔸 Đoạn 2:
Barnet var väldigt hungrigt och ville genast ______ sin frukost när han vaknade.
🔸 Đoạn 3:
Det är inte tillåtet att ______ mat och dryck inne i biblioteket.
🔸 Đoạn 4:
Jag försöker ______ mindre godis för att förbättra min hälsa.
🔸 Đoạn 5:
Under middagen berättade mormor roliga historier medan vi alla satt och ______ tillsammans.