Phân biệt cách sử dụng "Ge" và "Skänka" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Ge = "Đưa, cho, tặng"
Từ này có nghĩa rộng và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể chỉ hành động đưa một vật gì đó cho ai đó mà không nhất thiết phải là tặng hoặc quyên góp.
Ví dụ:
"Kan du ge mig boken, tack?"
(Bạn có thể đưa tôi cuốn sách được không?)
"Läraren gav eleverna en uppgift att göra."
(Giáo viên đã giao cho học sinh một bài tập để làm.)
📌 Skänka = "Tặng, quyên góp"
Từ này thường dùng khi nói về việc tặng hoặc quyên góp một cái gì đó mà không mong nhận lại điều gì, mang ý nghĩa rộng lượng, từ thiện.
Ví dụ:
"Hon skänkte sina gamla kläder till välgörenhet."
(Cô ấy đã quyên góp quần áo cũ của mình cho từ thiện.)
"Företaget skänkte pengar till en välgörenhetsorganisation."
(Công ty đã quyên góp tiền cho một tổ chức từ thiện.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Ge:
✔ Mang nghĩa chung chung về hành động đưa một thứ gì đó cho ai đó.
✔ Không nhất thiết phải mang ý nghĩa tặng hoặc quyên góp.
✔ Được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống hàng ngày.
🔹 Skänka:
✔ Dùng khi nói về việc tặng hoặc quyên góp mà không mong nhận lại điều gì.
✔ Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến từ thiện hoặc sự rộng lượng.
✔ Không phù hợp để sử dụng trong các tình huống hàng ngày như đưa sách, giao bài tập.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "ge" và "skänka" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Jag har en extra filt hemma som jag inte använder. Jag funderar på att ______ den till Röda Korset så att någon som behöver den kan få nytta av den.
🔸 Đoạn 2:
Kan du ______ mig pennan, jag behöver skriva ner något snabbt.
🔸 Đoạn 3:
Under julen bestämde sig familjen för att ______ en summa pengar till en organisation som hjälper hemlösa.
🔸 Đoạn 4:
När jag fyllde år, ______ min vän mig en fin bok som present.
🔸 Đoạn 5:
Efter att ha rensat garderoben bestämde jag mig för att ______ mina gamla kläder till en välgörenhetsbutik istället för att slänga dem.