Phân biệt cách sử dụng "Bildar" và "Formar" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Bildar = "Hình thành, tạo thành"
Dùng để chỉ việc tạo ra, lập nên một cái gì đó mang tính tập hợp, tổ chức hoặc một thực thể mới.
Ví dụ:
Vi bildade en ny förening för ungdomar.
(Chúng tôi đã thành lập một hội nhóm mới dành cho thanh niên.)
Vattnet och oljan bildar ett lager eftersom de inte blandas.
(Nước và dầu tạo thành một lớp vì chúng không hòa tan vào nhau.)
📌 Formar = "Tạo hình, định hình"
Dùng khi muốn nói về việc tạo ra một hình dạng, điều chỉnh hoặc tác động lên một cái gì đó để nó có hình dạng hoặc đặc điểm mong muốn.
Ví dụ:
Hon formade degen till små bollar innan hon bakade dem.
(Cô ấy nặn bột thành những viên nhỏ trước khi nướng chúng.)
Föräldrar och skola formar barnens framtid.
(Cha mẹ và nhà trường định hình tương lai của trẻ em.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Bildar:
✔ Dùng khi nói về việc tạo ra một tổ chức, nhóm, thực thể hoặc một cấu trúc cụ thể.
✔ Mang nghĩa hình thành, lập nên, thường áp dụng cho các tập hợp hoặc hệ thống lớn.
✔ Dùng với các từ như grupp (nhóm), förening (hội nhóm), mönster (mô hình), relation (mối quan hệ).
🔹 Formar:
✔ Dùng khi nói về việc tạo hình, điều chỉnh hoặc tác động để thay đổi hình dạng hoặc đặc điểm của cái gì đó.
✔ Mang nghĩa định hình, uốn nắn, có thể dùng cho cả nghĩa đen (vật lý) và nghĩa bóng (tư duy, tính cách).
✔ Dùng với các từ như lera (đất sét), framtid (tương lai), karaktär (tính cách), kropp (cơ thể).
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Bildar" và "Formar" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Efter att ha träffats flera gånger bestämde de sig för att ______ en ny affärspartner.
🔸 Đoạn 2:
Konstnären använde sina händer för att ______ skulpturen av lera.
🔸 Đoạn 3:
Genom att arbeta hårt och vara disciplinerad ______ han sin egen framtid.
🔸 Đoạn 4:
De små vattendropparna ______ ett mönster på fönstret när det regnar.
🔸 Đoạn 5:
När olika kulturer möts, ______ de en ny typ av samhälle.