Phân biệt cách sử dụng "Göra" vs. "Utföra" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Göra = "Làm, thực hiện"
Là một động từ chung, mang nghĩa rộng, có thể dùng trong nhiều tình huống để diễn tả hành động làm một việc gì đó.
Ví dụ:
"Vad ska du göra i helgen?"
(Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?)
"Han gillar att göra egna möbler."
(Anh ấy thích tự làm đồ nội thất.)
📌 Utföra = "Thực hiện, thi hành"
Dùng khi nói về một hành động được thực hiện theo quy trình, có kế hoạch hoặc yêu cầu sự chính xác.
Ví dụ:
"Läkaren måste utföra en operation."
(Bác sĩ phải thực hiện một ca phẫu thuật.)
"Han utförde sina uppgifter noggrant."
(Anh ấy đã thực hiện nhiệm vụ của mình một cách cẩn thận.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Göra:
✔ Nghĩa rộng, dùng trong ngữ cảnh đời thường.
✔ Có thể dùng cho hành động chung chung, không nhất thiết phải có quy trình cụ thể.
✔ Không nhấn mạnh vào tính chuyên môn hay sự chính xác.
🔹 Utföra:
✔ Nhấn mạnh việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, có quy trình hoặc đòi hỏi kỹ năng.
✔ Thường dùng trong ngữ cảnh công việc, kỹ thuật hoặc nghiên cứu.
✔ Mang tính trang trọng hơn so với "göra".
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "göra" và "utföra" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Jag har mycket att ______ idag. Först måste jag städa huset och sedan laga mat till gästerna.
🔸 Đoạn 2:
Kirurgen ska ______ en hjärtoperation imorgon. Det är ett mycket komplicerat ingrepp som kräver stor noggrannhet.
🔸 Đoạn 3:
För att få körkort måste man ______ ett teoriprov och ett körprov.
🔸 Đoạn 4:
Jag vet inte vad jag ska ______ i sommar, men jag funderar på att resa till Spanien.
🔸 Đoạn 5:
Polisen fick i uppdrag att ______ en undersökning om brottet.