top of page

Leva & Överleva

Phân Biệt

Câu hỏi

Thời gian

A2

2

từ

5

5

​phút 

Phân biệt cách sử dụng "Leva" vs. "Överleva" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Leva = "Sống"
Là động từ chỉ quá trình tồn tại và trải nghiệm cuộc sống, không chỉ về mặt sinh học mà còn về chất lượng cuộc sống.
Ví dụ:
"Jag vill leva ett lyckligt liv."
(Tôi muốn sống một cuộc đời hạnh phúc.)
"Hon har lärt sig att leva i nuet."
(Cô ấy đã học cách sống trong hiện tại.)

📌 Överleva = "Sống sót, sinh tồn"
Chỉ hành động vượt qua một tình huống nguy hiểm, khó khăn để tiếp tục sống.
Ví dụ:
"Han överlevde en svår bilolycka."
(Anh ấy đã sống sót sau một vụ tai nạn xe nghiêm trọng.)
"Det är svårt att överleva i vildmarken utan mat och vatten."
(Thật khó để sống sót trong vùng hoang dã mà không có thức ăn và nước.)

2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Leva:
✔ Dùng để mô tả cuộc sống nói chung, có thể bao gồm cả khía cạnh vật chất và tinh thần.
✔ Thường mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh vào cách con người trải nghiệm và tận hưởng cuộc sống.

🔹 Överleva:
✔ Dùng trong những tình huống nguy hiểm, khó khăn, nơi sự sống bị đe dọa.
✔ Thường có nghĩa là tiếp tục tồn tại sau một biến cố, thiên tai, hoặc trong hoàn cảnh thiếu thốn.

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Chọn từ phù hợp giữa "Leva" và "Överleva" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Efter kriget var det svårt att ______. Många människor hade förlorat sina hem och hade nästan ingen mat att äta.

🔸 Đoạn 2:
Jag vill inte bara ______, jag vill njuta av livet och göra det bästa av varje dag.

🔸 Đoạn 3:
Han lyckades ______ efter att ha varit fast i snön i flera dagar utan mat.

🔸 Đoạn 4:
Att ______ i en storstad kan vara stressigt, men det finns också många möjligheter och upplevelser att njuta av.

🔸 Đoạn 5:
Under extrema förhållanden måste vi kämpa för att ______. I öknen är det till exempel viktigt att hitta vatten och skydd.

Đáp án (nhấn Read More)

Giải thích kết quả 1️⃣ Đoạn 1 → "överleva" Câu này nói về giai đoạn sau chiến tranh, khi con người gặp khó khăn về nhà cửa và thức ăn, liên quan đến sự sống sót, nên "överleva" là từ đúng. 2️⃣ Đoạn 2 → "leva" Câu này thể hiện mong muốn tận hưởng cuộc sống chứ không chỉ tồn tại đơn thuần, do đó "leva" là phù hợp. 3️⃣ Đoạn 3 → "överleva" Câu này nói về một người đã sống sót sau nhiều ngày bị mắc kẹt trong tuyết mà không có thức ăn, liên quan đến sinh tồn, vì vậy "överleva" là lựa chọn đúng. 4️⃣ Đoạn 4 → "leva" Dù cuộc sống ở thành phố có thể căng thẳng, nhưng nó vẫn đề cập đến việc trải nghiệm cuộc sống hàng ngày chứ không phải sự sống còn, vì thế "leva" là từ phù hợp. 5️⃣ Đoạn 5 → "överleva" Câu này mô tả điều kiện sống khắc nghiệt và sự cần thiết của thức ăn, nước uống để duy trì sự sống, nên "överleva" là chính xác. Tóm tắt ngắn gọn: ✔ Dùng "leva" khi nói về cách con người trải nghiệm và tận hưởng cuộc sống hàng ngày. ✔ Dùng "överleva" khi nói về việc sống sót trong tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.
bottom of page