Phân biệt cách sử dụng "Känna" vs. "Känna till" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Känna = "Biết, quen biết (về ai đó hoặc một cách cá nhân), cảm nhận"
Là động từ diễn tả việc có một mối quan hệ cá nhân với ai đó hoặc cảm nhận điều gì đó về mặt thể chất/tình cảm.
Ví dụ:
"Jag känner honom väl."
(Tôi biết rõ anh ấy.)
"Jag känner mig trött idag."
(Tôi cảm thấy mệt hôm nay.)
📌 Känna till = "Biết về điều gì đó, có hiểu biết (không mang tính cá nhân)"
Chỉ việc có thông tin hoặc nhận thức về một người, một sự việc hoặc một chủ đề mà không nhất thiết phải có mối quan hệ cá nhân.
Ví dụ:
"Jag känner till den här boken."
(Tôi biết về cuốn sách này.)
"Känner du till den nya lagen?"
(Bạn có biết về luật mới không?)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Känna:
✔ Dùng khi nói về việc quen biết ai đó một cách cá nhân.
✔ Cũng có thể dùng để diễn tả cảm xúc hoặc cảm nhận vật lý.
✔ Có thể đi kèm với đại từ phản thân (känna sig) để diễn tả trạng thái cảm xúc.
🔹 Känna till:
✔ Dùng khi nói về việc biết thông tin về một thứ gì đó nhưng không có sự quen biết cá nhân.
✔ Không thể dùng để diễn tả cảm xúc hay trạng thái cơ thể.
✔ Thường liên quan đến kiến thức hoặc nhận thức về một sự việc.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Känna" và "Känna till" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Jag ______ den här personen mycket väl. Vi har varit vänner i tio år.
🔸 Đoạn 2:
Jag ______ mig alltid glad när jag träffar mina vänner.
🔸 Đoạn 3:
Hon ______ namnet på företaget, men hon har aldrig jobbat där.
🔸 Đoạn 4:
Läraren frågade oss om vi ______ historien om vikingarna.
🔸 Đoạn 5:
Jag har bott i den här staden i många år, så jag ______ många människor här.