top of page

Slå & Slå till

Phân Biệt

Câu hỏi

Thời gian

B1

2

từ

5

5

​phút 

Phân biệt cách sử dụng "Slå" và "Slå till" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Slå = "Đánh, đập, gõ, đấm"
Dùng khi nói về hành động đánh hoặc đập vào một vật gì đó hoặc ai đó. Ngoài ra, slå còn có nhiều nghĩa mở rộng như slå ett nummer (gọi điện), slå rekord (phá kỷ lục), slå rot (bén rễ).
Ví dụ:
Han slog bollen hårt med klubban.
(Anh ấy đánh quả bóng mạnh bằng gậy.)
Jag slog numret och väntade på svar.
(Tôi bấm số điện thoại và chờ phản hồi.)

📌 Slå till = "Ra tay, đánh mạnh, đưa ra quyết định đột ngột"
Dùng khi diễn tả hành động bất ngờ, quyết định nhanh chóng hoặc tấn công đột ngột. Ngoài ra, slå till cũng có nghĩa là mua thứ gì đó ngay lập tức khi có cơ hội.
Ví dụ:
Rånaren slog till när butiken var tom.
(Tên cướp ra tay khi cửa hàng vắng người.)
De hade ett bra erbjudande, så jag slog till och köpte bilen.
(Họ có một ưu đãi tốt, nên tôi quyết định ngay và mua xe.)

2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Slå:
✔ Dùng khi nói về hành động đánh, đập vào một thứ gì đó.
✔ Dùng trong nhiều cụm từ mang nghĩa mở rộng (slå larm - báo động, slå fast - xác định).

🔹 Slå till:
✔ Dùng khi nói về hành động đột ngột hoặc ra quyết định nhanh chóng.
✔ Có thể mang nghĩa tấn công bất ngờ hoặc chớp lấy cơ hội.

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Chọn từ phù hợp giữa "Slå" và "Slå till" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Barnet blev argt och ______ sin bror på armen.

🔸 Đoạn 2:
Efter att ha funderat ett tag bestämde han sig för att ______ och köpa huset.

🔸 Đoạn 3:
Polisen var beredd, men rånarna ______ snabbt och försvann med pengarna.

🔸 Đoạn 4:
Jag råkade ______ huvudet i bordet när jag böjde mig ner.

🔸 Đoạn 5:
När hon såg en bra rabatt på kläderna, kunde hon inte låta bli att ______.

Đáp án (nhấn Read More)

Giải thích kết quả 1️⃣ Đoạn 1 → "Slå" Vì đang nói về việc đánh ai đó một cách cụ thể (trên cánh tay), nên dùng slå. 2️⃣ Đoạn 2 → "Slå till" Vì đang nói về việc đưa ra một quyết định mua nhà một cách nhanh chóng, nên dùng slå till. 3️⃣ Đoạn 3 → "Slå till" Vì đang nói về hành động bất ngờ của bọn cướp, nên slå till phù hợp. 4️⃣ Đoạn 4 → "Slå" Vì đang nói về việc đập đầu vào bàn một cách vô tình, nên dùng slå. 5️⃣ Đoạn 5 → "Slå till" Vì đang nói về việc quyết định mua hàng ngay lập tức khi thấy giảm giá, nên dùng slå till. Tóm tắt ngắn gọn: ✔ Dùng "Slå" khi nói về hành động đánh, đập, gõ vào một thứ gì đó. ✔ Dùng "Slå till" khi nói về hành động bất ngờ hoặc ra quyết định nhanh chóng.
bottom of page