Phân biệt cách sử dụng "Spara" và "Bevara" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Spara = "Tiết kiệm, lưu trữ, dành dụm"
Dùng khi nói về tiết kiệm tài nguyên, tiền bạc, thời gian hoặc lưu trữ dữ liệu, tài liệu.
Gắn liền với hành động giữ lại thứ gì đó để sử dụng trong tương lai.
🔹 Ví dụ:
Jag försöker spara pengar till en resa.
(Tôi cố gắng tiết kiệm tiền cho một chuyến du lịch.)
Glöm inte att spara dokumentet innan du stänger datorn!
(Đừng quên lưu tài liệu trước khi tắt máy tính!)
📌 Bevara = "Bảo tồn, gìn giữ"
Dùng khi nói về việc bảo tồn, duy trì nguyên trạng một thứ gì đó trong thời gian dài.
Thường liên quan đến văn hóa, di sản, thiên nhiên, hoặc cảm xúc, giá trị truyền thống.
🔹 Ví dụ:
Det är viktigt att bevara gamla byggnader i staden.
(Việc bảo tồn các tòa nhà cổ trong thành phố là rất quan trọng.)
Hon vill bevara minnena från sin barndom.
(Cô ấy muốn giữ gìn những ký ức thời thơ ấu.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Spara:
✔ Dùng khi nói về việc tiết kiệm hoặc lưu trữ cái gì đó để sử dụng sau này.
✔ Áp dụng cho tiền bạc, thời gian, năng lượng, dữ liệu trên máy tính.
✔ Thường có nghĩa là dành dụm, cất giữ để sau này có thể sử dụng.
🔹 Bevara:
✔ Dùng khi nói về việc bảo tồn một thứ gì đó trong trạng thái nguyên vẹn theo thời gian.
✔ Áp dụng cho di sản văn hóa, truyền thống, thiên nhiên, cảm xúc, giá trị.
✔ Thường mang ý nghĩa giữ gìn lâu dài, không để mất đi.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Spara" và "Bevara" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Vi måste ______ energi genom att släcka lamporna när vi lämnar rummet.
🔸 Đoạn 2:
Regeringen har beslutat att ______ den historiska parken för framtida generationer.
🔸 Đoạn 3:
Glöm inte att ______ filerna innan du stänger programmet!
🔸 Đoạn 4:
Det är viktigt att vi ______ vår kultur och traditioner.
🔸 Đoạn 5:
Jag försöker ______ lite pengar varje månad för att kunna köpa en ny dator.