Phân biệt cách sử dụng "Fälla" và "Ramla" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa và ví dụ
📌 Fälla = "Làm ngã, đánh rơi, hạ xuống"
Dùng khi ai đó hoặc cái gì đó làm cho một vật thể khác rơi xuống.
Cũng có thể dùng khi làm ai đó bị ngã hoặc đánh bại ai đó.
🔹 Ví dụ:
Jägaren lyckades fälla en stor älg under jakten.
(Người thợ săn đã hạ được một con nai sừng tấm to trong chuyến đi săn.)
Han försökte fälla trädet med en yxa.
(Anh ta cố gắng đốn hạ cái cây bằng một cái rìu.)
📌 Ramla = "Bị ngã, rơi xuống"
Dùng khi một người hoặc vật tự động rơi xuống mà không có tác động từ bên ngoài.
Có thể mô tả sự mất thăng bằng và rơi xuống đất.
🔹 Ví dụ:
Hon ramlade på isen och slog sig.
(Cô ấy bị ngã trên băng và bị đau.)
Boken ramlade ner från hyllan.
(Cuốn sách rơi xuống từ kệ.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Fälla:
✔ Dùng khi một tác nhân bên ngoài làm cho vật thể/người khác rơi xuống.
✔ Có thể mang nghĩa cố ý làm ngã, đánh bại ai đó hoặc chặt/hạ cây.
✔ Thường được dùng trong ngữ cảnh chủ động (ai đó làm ngã cái gì đó).
🔹 Ramla:
✔ Dùng khi một vật/người tự nhiên rơi hoặc mất thăng bằng và ngã xuống.
✔ Không có tác nhân bên ngoài tác động trực tiếp.
✔ Thường được dùng trong ngữ cảnh bị động (vật/người tự ngã).
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Fälla" và "Ramla" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Barnet sprang för snabbt och snubblade på stenen. Sedan ______ han på marken.
🔸 Đoạn 2:
Jägaren lyckades ______ en björn under jakten.
🔸 Đoạn 3:
Jag såg en cyklist som tappade balansen och ______ omkull på gatan.
🔸 Đoạn 4:
Stormen var så stark att den lyckades ______ flera stora träd i parken.
🔸 Đoạn 5:
Jag råkade stöta till en vas på bordet och den ______ till golvet och gick sönder.