top of page

Öppna &. Låsa upp

Phân Biệt

Câu hỏi

Thời gian

A1

2

từ

5

5

​phút 

Phân biệt cách sử dụng "Öppna" vs. "Låsa upp" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa của mỗi từ và ví dụ
📌 Öppna = "Mở"
Dùng để chỉ hành động mở một cái gì đó (cửa, sách, hộp, cửa sổ, chương trình trên máy tính, v.v.).
🔹 Ví dụ:
Kan du öppna fönstret? Det är varmt här inne.
(Bạn có thể mở cửa sổ không? Trong này nóng quá.)
Hon öppnade sin bok och började läsa.
(Cô ấy mở sách ra và bắt đầu đọc.)

📌 Låsa upp = "Mở khóa"
Dùng khi mở một thứ gì đó có khóa (cửa, điện thoại, két sắt, v.v.).
🔹 Ví dụ:
Jag låste upp dörren och gick in i huset.
(Tôi mở khóa cửa và bước vào nhà.)
Du måste låsa upp din telefon för att använda den.
(Bạn phải mở khóa điện thoại để sử dụng nó.)

2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Öppna:
✔ Dùng khi mở một vật mà không có khóa.
✔ Có thể áp dụng cho các vật như cửa, hộp, sách, cửa sổ, chương trình máy tính.

🔹 Låsa upp:
✔ Dùng khi mở một thứ có khóa.
✔ Áp dụng cho cửa bị khóa, két sắt, điện thoại có mật khẩu, ô tô bị khóa.

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Chọn từ phù hợp giữa "Öppna" và "Låsa upp" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Det var väldigt varmt i rummet, så jag bestämde mig för att ______ fönstret.

🔸 Đoạn 2:
Hon kunde inte komma in i huset eftersom hon glömde nycklarna och inte kunde ______ dörren.

🔸 Đoạn 3:
För att komma åt min e-post måste jag först ______ min dator.

🔸 Đoạn 4:
Barnet var nyfiket och ville ______ presenten direkt.

🔸 Đoạn 5:
När vi kom hem sent på kvällen, fick jag ______ dörren innan vi kunde gå in.

Đáp án (nhấn Read More)

Giải thích kết quả 1️⃣ Đoạn 1 → "Öppna" Vì cửa sổ không có khóa, chỉ cần mở ra, nên dùng öppna. 2️⃣ Đoạn 2 → "Låsa upp" Vì cửa bị khóa và cần mở khóa để vào, nên dùng låsa upp. 3️⃣ Đoạn 3 → "Låsa upp" Vì cần mở khóa máy tính trước khi truy cập email, nên dùng låsa upp. 4️⃣ Đoạn 4 → "Öppna" Vì mở quà không cần khóa, chỉ cần bóc ra, nên dùng öppna. 5️⃣ Đoạn 5 → "Låsa upp" Vì cửa bị khóa, cần mở khóa trước khi vào nhà, nên dùng låsa upp. Tóm tắt ngắn gọn: ✔ Dùng "Öppna" khi mở một vật không có khóa (cửa sổ, hộp, sách, chương trình). ✔ Dùng "Låsa upp" khi mở khóa một thứ có khóa (cửa nhà, két sắt, điện thoại).
bottom of page