Phân biệt cách sử dụng "Sätta" vs. "Ställa" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa của mỗi từ và ví dụ
📌 Sätta = "Đặt, để, gắn, lắp đặt"
Dùng khi đặt một vật vào một vị trí nhất định theo cách nằm xuống hoặc gắn vào đâu đó.
Cũng có thể dùng với nghĩa trừu tượng như bắt đầu một quá trình hoặc thiết lập điều gì đó.
🔹 Ví dụ:
Hon satte sig på stolen.
(Cô ấy ngồi xuống ghế.)
Kan du sätta upp tavlan på väggen?
(Bạn có thể treo bức tranh lên tường không?)
📌 Ställa = "Đặt, dựng, sắp xếp"
Dùng khi đặt một vật đứng thẳng hoặc sắp xếp một thứ gì đó vào vị trí thẳng đứng.
Cũng dùng với nghĩa trừu tượng như đặt câu hỏi hoặc đặt ra yêu cầu.
🔹 Ví dụ:
Jag ställde koppen på bordet.
(Tôi đặt cái cốc lên bàn.)
Läraren ställde en svår fråga till klassen.
(Giáo viên đặt một câu hỏi khó cho cả lớp.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Sätta:
✔ Dùng khi đặt một vật vào đâu đó theo chiều ngang hoặc gắn vào một bề mặt.
✔ Dùng khi ai đó tự ngồi xuống hoặc đặt cái gì đó theo tư thế nằm/ngồi.
✔ Thường dùng với sätta sig (ngồi xuống), sätta upp (dựng lên), sätta igång (bắt đầu).
🔹 Ställa:
✔ Dùng khi đặt một vật ở tư thế thẳng đứng.
✔ Dùng khi sắp xếp vật dụng theo trật tự.
✔ Thường dùng với ställa sig (đứng dậy), ställa en fråga (đặt câu hỏi), ställa krav (đưa ra yêu cầu).
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Sätta" và "Ställa" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Jag vill ______ blomkrukan på bordet så att alla kan se den.
🔸 Đoạn 2:
Kan du ______ dig ner? Vi ska snart börja mötet.
🔸 Đoạn 3:
Han glömde att ______ tillbaka mjölken i kylen efter att ha använt den.
🔸 Đoạn 4:
Hon ville ______ upp en ny hylla på väggen för att förvara sina böcker.
🔸 Đoạn 5:
Läraren bad eleverna att ______ sig i en kö innan de gick in i klassrummet.