Phân biệt cách sử dụng "Mörda" vs. "Döda" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa của mỗi từ và ví dụ
📌 Mörda = "Ám sát, giết hại một cách có chủ ý"
Dùng khi cố ý giết ai đó một cách có kế hoạch hoặc phi pháp.
Thường liên quan đến tội phạm, giết người có mục đích hoặc động cơ nhất định.
🔹 Ví dụ:
Han planerade att mörda sin fiende.
(Anh ta lên kế hoạch ám sát kẻ thù của mình.)
Terroristen försökte mörda statsministern.
(Tên khủng bố đã cố gắng ám sát thủ tướng.)
📌 Döda = "Giết, làm chết"
Dùng khi khiến ai đó hoặc cái gì đó chết, nhưng không nhất thiết có chủ ý.
Có thể mang nghĩa giết hại vô tình hoặc do hoàn cảnh khách quan.
🔹 Ví dụ:
Jägaren dödade en älg i skogen.
(Người thợ săn giết một con nai trong rừng.)
Han råkade döda en fågel när han körde bil.
(Anh ấy vô tình giết một con chim khi lái xe.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Mörda:
✔ Nhấn mạnh vào việc giết người có chủ ý, có kế hoạch hoặc mang tính tội phạm.
✔ Thường chỉ dùng cho con người, không dùng cho động vật.
🔹 Döda:
✔ Chỉ hành động làm chết ai đó hoặc cái gì đó, có thể có chủ ý hoặc không.
✔ Dùng cho cả người và động vật.
✔ Không nhất thiết mang nghĩa phạm tội.
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Mörda" và "Döda" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Den onda kungen ville ______ alla som motsatte sig honom för att behålla makten.
🔸 Đoạn 2:
Jägaren lyckades ______ en stor björn under jakten.
🔸 Đoạn 3:
Polisen misstänker att någon har försökt ______ affärsmannen eftersom han hade många fiender.
🔸 Đoạn 4:
Mannen hävdade att han inte menade att ______ offret, utan att det var en olycka.
🔸 Đoạn 5:
Filmen handlar om en man som vill hämnas och planerar att ______ sin brors mördare.